KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7-4-3-17-19-10-5-20PL 20424 |
G.Nhất | 73482 |
G.Nhì | 24515 12045 |
G.Ba | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
G.Tư | 1293 5905 8675 4991 |
G.Năm | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
G.Sáu | 076 989 704 |
G.Bảy | 11 33 29 40 |
Quảng Ninh - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 40 | 4991 0121 11 | 3482 8132 3982 8362 | 6763 1293 33 | 704 0424 | 4515 2045 5905 8675 0635 | 076 | 4597 4947 | 8028 1638 | 8239 989 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K41T10 |
100N | 91 |
200N | 665 |
400N | 8515 1744 6505 |
1TR | 5212 |
3TR | 12419 03779 03084 99345 80920 90490 46201 |
10TR | 00797 10368 |
15TR | 34426 |
30TR | 19956 |
2TỶ | 040618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 14/10/25
0 | 01 05 | 5 | 56 |
1 | 18 19 12 15 | 6 | 68 65 |
2 | 26 20 | 7 | 79 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 45 44 | 9 | 97 90 91 |
Bến Tre - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 0490 | 91 6201 | 5212 | 1744 3084 | 665 8515 6505 9345 | 4426 9956 | 0797 | 0368 0618 | 2419 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 33 |
200N | 950 |
400N | 9631 5873 2217 |
1TR | 8292 |
3TR | 66910 01916 76884 89574 87046 06183 21106 |
10TR | 87576 26775 |
15TR | 51065 |
30TR | 60584 |
2TỶ | 318696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/10/25
0 | 06 | 5 | 50 |
1 | 10 16 17 | 6 | 65 |
2 | 7 | 76 75 74 73 | |
3 | 31 33 | 8 | 84 84 83 |
4 | 46 | 9 | 96 92 |
Vũng Tàu - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 6910 | 9631 | 8292 | 33 5873 6183 | 6884 9574 0584 | 6775 1065 | 1916 7046 1106 7576 8696 | 2217 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K2 |
100N | 29 |
200N | 514 |
400N | 8448 9525 6903 |
1TR | 7042 |
3TR | 38119 37379 65485 54214 88859 31064 29649 |
10TR | 28726 35937 |
15TR | 87015 |
30TR | 94199 |
2TỶ | 982497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 14/10/25
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 15 19 14 14 | 6 | 64 |
2 | 26 25 29 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 49 42 48 | 9 | 97 99 |
Bạc Liêu - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7042 | 6903 | 514 4214 1064 | 9525 5485 7015 | 8726 | 5937 2497 | 8448 | 29 8119 7379 8859 9649 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 804 |
400N | 9157 8421 9289 |
1TR | 7232 |
3TR | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 |
10TR | 82046 12698 |
15TR | 09069 |
30TR | 93988 |
2TỶ | 989447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 14/10/25
0 | 04 04 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 69 60 |
2 | 28 24 25 21 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 88 82 89 |
4 | 47 46 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 8421 | 7232 9932 7482 | 04 804 1024 | 6125 | 2046 | 9157 9447 | 2628 1118 2698 3988 | 9289 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 711 |
400N | 5303 4933 9021 |
1TR | 1761 |
3TR | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
10TR | 06322 71188 |
15TR | 70824 |
30TR | 40326 |
2TỶ | 734840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 14/10/25
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 11 | 6 | 60 61 |
2 | 26 24 22 21 | 7 | 70 |
3 | 36 30 33 | 8 | 88 88 84 |
4 | 40 45 | 9 |
Quảng Nam - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 4060 8130 4840 | 711 9021 1761 | 6322 | 5303 4933 | 8184 0824 | 45 | 2336 0326 | 1488 4658 1188 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/10/2025

Thống kê XSMB 14/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/10/2025

Thống kê XSMT 14/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/10/2025

Thống kê XSMN 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/10/2025

Thống kê XSMB 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100