KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 8-6-19-13-12-14-7-2PM 56708 |
G.Nhất | 28309 |
G.Nhì | 14066 54388 |
G.Ba | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
G.Tư | 6613 3765 1875 7381 |
G.Năm | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
G.Sáu | 039 767 147 |
G.Bảy | 25 42 72 87 |
Hà Nội - 13/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 3600 4560 | 7381 | 0922 6262 42 72 | 6613 2403 | 2034 | 3765 1875 25 | 4066 | 2577 767 147 87 | 4388 2808 6708 | 8309 0829 6839 1919 039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 23 |
200N | 145 |
400N | 5345 7485 1721 |
1TR | 8916 |
3TR | 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528 |
10TR | 81221 01713 |
15TR | 65713 |
30TR | 83460 |
2TỶ | 167699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/10/25
0 | 5 | ||
1 | 13 13 11 16 | 6 | 60 |
2 | 21 28 21 23 | 7 | 73 76 |
3 | 8 | 89 83 85 | |
4 | 47 45 45 | 9 | 99 |
TP. HCM - 13/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 | 1721 5211 1221 | 23 4483 7773 1713 5713 | 145 5345 7485 | 8916 7376 | 9847 | 8528 | 2589 7699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T41 |
100N | 84 |
200N | 119 |
400N | 5946 6087 2941 |
1TR | 1715 |
3TR | 17605 48075 34159 16450 99161 76138 72971 |
10TR | 48170 41946 |
15TR | 87476 |
30TR | 48764 |
2TỶ | 748614 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 13/10/25
0 | 05 | 5 | 59 50 |
1 | 14 15 19 | 6 | 64 61 |
2 | 7 | 76 70 75 71 | |
3 | 38 | 8 | 87 84 |
4 | 46 46 41 | 9 |
Đồng Tháp - 13/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 8170 | 2941 9161 2971 | 84 8764 8614 | 1715 7605 8075 | 5946 1946 7476 | 6087 | 6138 | 119 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K2 |
100N | 86 |
200N | 534 |
400N | 5867 4916 7498 |
1TR | 2587 |
3TR | 65362 34036 46346 17237 30235 27511 63990 |
10TR | 59678 01324 |
15TR | 70667 |
30TR | 79039 |
2TỶ | 884006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 13/10/25
0 | 06 | 5 | |
1 | 11 16 | 6 | 67 62 67 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 39 36 37 35 34 | 8 | 87 86 |
4 | 46 | 9 | 90 98 |
Cà Mau - 13/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3990 | 7511 | 5362 | 534 1324 | 0235 | 86 4916 4036 6346 4006 | 5867 2587 7237 0667 | 7498 9678 | 9039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 264 |
400N | 4634 7241 8885 |
1TR | 2671 |
3TR | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 |
10TR | 37716 06422 |
15TR | 88727 |
30TR | 87740 |
2TỶ | 931457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/10/25
0 | 08 02 03 | 5 | 57 |
1 | 16 19 | 6 | 67 64 |
2 | 27 22 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 81 85 |
4 | 40 41 41 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 13/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 | 7241 2671 2141 2681 | 3102 6422 | 03 9693 | 264 4634 | 8885 | 7716 | 5767 8727 1457 | 6408 | 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 475 |
400N | 4601 4307 7413 |
1TR | 1885 |
3TR | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 |
10TR | 76322 74963 |
15TR | 75845 |
30TR | 42642 |
2TỶ | 201723 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 13/10/25
0 | 04 01 07 | 5 | 50 52 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 23 22 20 | 7 | 76 75 |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 42 45 45 | 9 | 95 |
Phú Yên - 13/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3450 | 4601 3731 | 2852 6322 2642 | 7413 4963 1723 | 6104 | 475 1885 0895 3745 5845 | 2476 | 4307 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/10/2025

Thống kê XSMB 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/10/2025

Thống kê XSMT 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/10/2025

Thống kê XSMN 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/10/2025

Thống kê XSMB 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100