In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/04/2022

Còn 15:08:54 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 5-12-9-1-4-3UR
98245
G.Nhất
01742
G.Nhì
98264
78008
G.Ba
86733
37919
70873
64717
82533
10942
G.Tư
6045
0041
1490
4765
G.Năm
5855
9854
7907
0413
7569
5445
G.Sáu
105
257
074
G.Bảy
26
63
60
18

Hà Nội - 07/04/22

0123456789
1490
60
0041
1742
0942
6733
0873
2533
0413
63
8264
9854
074
6045
4765
5855
5445
105
8245
26
4717
7907
257
8008
18
7919
7569
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K1
100N
75
200N
814
400N
1318
7623
7331
1TR
5740
3TR
48869
35888
55624
73300
54838
95774
05361
10TR
87077
27965
15TR
47783
30TR
77572
2TỶ
159545

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/04/22

000 5
118 14 665 69 61
224 23 772 77 74 75
338 31 883 88
445 40 9

Tây Ninh - 07/04/22

0123456789
5740
3300
7331
5361
7572
7623
7783
814
5624
5774
75
7965
9545
7077
1318
5888
4838
8869
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG-4K1
100N
11
200N
976
400N
0151
0742
9444
1TR
4850
3TR
71940
48291
48222
27080
26443
47195
94294
10TR
13862
26654
15TR
22170
30TR
19054
2TỶ
649311

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/04/22

0554 54 50 51
111 11 662
222 770 76
3880
440 43 42 44 991 95 94

An Giang - 07/04/22

0123456789
4850
1940
7080
2170
11
0151
8291
9311
0742
8222
3862
6443
9444
4294
6654
9054
7195
976
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K1
100N
22
200N
584
400N
4242
4123
5798
1TR
1964
3TR
34947
98154
02317
34479
57935
64153
96750
10TR
74113
60652
15TR
95188
30TR
79333
2TỶ
690734

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/04/22

0552 54 53 50
113 17 664
223 22 779
334 33 35 888 84
447 42 998

Bình Thuận - 07/04/22

0123456789
6750
22
4242
0652
4123
4153
4113
9333
584
1964
8154
0734
7935
4947
2317
5798
5188
4479
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
92
200N
151
400N
5329
7556
5305
1TR
3137
3TR
64042
36153
69799
70084
03302
38497
97718
10TR
07550
37855
15TR
13130
30TR
04193
2TỶ
721744

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/04/22

002 05 550 55 53 56 51
118 6
229 7
330 37 884
444 42 993 99 97 92

Bình Định - 07/04/22

0123456789
7550
3130
151
92
4042
3302
6153
4193
0084
1744
5305
7855
7556
3137
8497
7718
5329
9799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
15
200N
273
400N
7847
5172
2682
1TR
2546
3TR
87480
62851
02260
44797
20757
17495
42442
10TR
69260
61750
15TR
87684
30TR
30650
2TỶ
024181

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/04/22

0550 50 51 57
115 660 60
2772 73
3881 84 80 82
442 46 47 997 95

Quảng Bình - 07/04/22

0123456789
7480
2260
9260
1750
0650
2851
4181
5172
2682
2442
273
7684
15
7495
2546
7847
4797
0757
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
14
200N
684
400N
4573
7489
7757
1TR
6404
3TR
84911
01060
08992
59047
97888
79459
20818
10TR
30756
11620
15TR
01458
30TR
01125
2TỶ
401380

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/04/22

004 558 56 59 57
111 18 14 660
225 20 773
3880 88 89 84
447 992

Quảng Trị - 07/04/22

0123456789
1060
1620
1380
4911
8992
4573
14
684
6404
1125
0756
7757
9047
7888
0818
1458
7489
9459

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL