KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
Xổ số Quảng Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/11/2025
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 9-11-1-15-5-2NU 17705 |
| G.Nhất | 13036 |
| G.Nhì | 76900 78768 |
| G.Ba | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
| G.Tư | 7391 8287 4952 3145 |
| G.Năm | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
| G.Sáu | 479 389 851 |
| G.Bảy | 12 29 11 33 |
Quảng Ninh - 16/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 7830 3620 1770 | 6221 6471 7391 851 11 | 4952 8472 3722 1192 12 | 33 | 3145 0925 7705 | 3036 3396 7526 | 6527 8287 | 8768 | 479 389 29 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 4-13-10-11-5-1MC 03460 |
| G.Nhất | 34769 |
| G.Nhì | 61343 84925 |
| G.Ba | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
| G.Tư | 0898 1053 3483 0930 |
| G.Năm | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
| G.Sáu | 388 087 085 |
| G.Bảy | 82 62 54 51 |
Quảng Ninh - 09/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 0930 7910 3460 | 8281 6801 51 | 3742 6482 82 62 | 1343 1053 3483 4263 1423 | 9184 54 | 4925 085 | 087 | 0898 8368 388 | 4769 3559 4549 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 15-11-3-1-10-5ML 35079 |
| G.Nhất | 61768 |
| G.Nhì | 29962 33026 |
| G.Ba | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
| G.Tư | 0671 2459 0302 6180 |
| G.Năm | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
| G.Sáu | 423 682 886 |
| G.Bảy | 08 57 69 30 |
Quảng Ninh - 02/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 30 | 3691 0671 | 9962 0302 682 | 5063 2563 423 | 1564 4044 1414 | 6525 2225 6215 4305 | 3026 9696 886 | 57 | 1768 08 | 9529 2459 69 5079 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 6-7-13-12-14-9MU 74244 |
| G.Nhất | 94858 |
| G.Nhì | 05666 08686 |
| G.Ba | 31327 57294 96362 95281 42415 76000 |
| G.Tư | 6796 2609 4074 8149 |
| G.Năm | 7305 9161 2676 4159 3076 2709 |
| G.Sáu | 628 998 660 |
| G.Bảy | 42 95 60 26 |
Quảng Ninh - 26/08/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 660 60 | 5281 9161 | 6362 42 | 7294 4074 4244 | 2415 7305 95 | 5666 8686 6796 2676 3076 26 | 1327 | 4858 628 998 | 2609 8149 4159 2709 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 5-1-14-7-13-12LC 68250 |
| G.Nhất | 36916 |
| G.Nhì | 59454 10859 |
| G.Ba | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
| G.Tư | 5641 6263 2491 4961 |
| G.Năm | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
| G.Sáu | 431 233 613 |
| G.Bảy | 33 44 51 56 |
Quảng Ninh - 19/08/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 8250 | 0731 5641 2491 4961 431 51 | 7102 | 0493 6263 1133 3073 233 613 33 | 9454 44 | 5985 | 6916 3226 56 | 4748 5598 | 0859 7489 4059 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 5-2-1-13-6-4 LM 77675 |
| G.Nhất | 54981 |
| G.Nhì | 80279 53883 |
| G.Ba | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
| G.Tư | 6995 2998 7601 2848 |
| G.Năm | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
| G.Sáu | 975 387 984 |
| G.Bảy | 80 54 07 62 |
Quảng Ninh - 12/08/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 4981 7601 6791 | 0952 6832 62 | 3883 8473 6773 | 1604 984 54 | 9195 6995 975 7675 | 8007 387 07 | 9218 2998 2848 6978 5028 2718 | 0279 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 5-2-1-10-6-4LU 23077 |
| G.Nhất | 10240 |
| G.Nhì | 70969 86667 |
| G.Ba | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
| G.Tư | 6244 9442 9276 5358 |
| G.Năm | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
| G.Sáu | 067 057 789 |
| G.Bảy | 63 55 22 67 |
Quảng Ninh - 05/08/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0240 | 7911 1791 0751 | 0502 9442 4912 9662 22 | 2533 63 | 6244 | 0315 55 | 4326 9276 6266 | 6667 7097 3757 067 057 67 3077 | 5358 | 0969 789 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









