KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
Xổ số Quảng Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/11/2025
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 10-3-2-9-11-15NC 81036 |
| G.Nhất | 16126 |
| G.Nhì | 38769 52002 |
| G.Ba | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
| G.Tư | 9404 0848 1340 2638 |
| G.Năm | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
| G.Sáu | 035 512 987 |
| G.Bảy | 72 70 60 23 |
Quảng Ninh - 30/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 1340 70 60 | 2002 3852 8752 8262 512 72 | 4263 23 | 5074 9404 8534 | 035 | 6126 4126 1036 | 9487 2807 987 | 2038 0848 2638 0128 | 8769 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 8-12-1-5-10-6NL 36888 |
| G.Nhất | 95243 |
| G.Nhì | 34439 38882 |
| G.Ba | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
| G.Tư | 8803 1873 1965 7168 |
| G.Năm | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
| G.Sáu | 509 775 640 |
| G.Bảy | 12 77 99 75 |
Quảng Ninh - 23/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 | 7631 2811 | 8882 1602 12 | 5243 8803 1873 | 6614 | 0335 1965 4895 0375 775 75 | 2216 | 3437 9557 77 | 6658 7168 6888 | 4439 2149 509 99 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 9-11-1-15-5-2NU 17705 |
| G.Nhất | 13036 |
| G.Nhì | 76900 78768 |
| G.Ba | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
| G.Tư | 7391 8287 4952 3145 |
| G.Năm | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
| G.Sáu | 479 389 851 |
| G.Bảy | 12 29 11 33 |
Quảng Ninh - 16/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 7830 3620 1770 | 6221 6471 7391 851 11 | 4952 8472 3722 1192 12 | 33 | 3145 0925 7705 | 3036 3396 7526 | 6527 8287 | 8768 | 479 389 29 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 4-13-10-11-5-1MC 03460 |
| G.Nhất | 34769 |
| G.Nhì | 61343 84925 |
| G.Ba | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
| G.Tư | 0898 1053 3483 0930 |
| G.Năm | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
| G.Sáu | 388 087 085 |
| G.Bảy | 82 62 54 51 |
Quảng Ninh - 09/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 0930 7910 3460 | 8281 6801 51 | 3742 6482 82 62 | 1343 1053 3483 4263 1423 | 9184 54 | 4925 085 | 087 | 0898 8368 388 | 4769 3559 4549 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 15-11-3-1-10-5ML 35079 |
| G.Nhất | 61768 |
| G.Nhì | 29962 33026 |
| G.Ba | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
| G.Tư | 0671 2459 0302 6180 |
| G.Năm | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
| G.Sáu | 423 682 886 |
| G.Bảy | 08 57 69 30 |
Quảng Ninh - 02/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 30 | 3691 0671 | 9962 0302 682 | 5063 2563 423 | 1564 4044 1414 | 6525 2225 6215 4305 | 3026 9696 886 | 57 | 1768 08 | 9529 2459 69 5079 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 6-7-13-12-14-9MU 74244 |
| G.Nhất | 94858 |
| G.Nhì | 05666 08686 |
| G.Ba | 31327 57294 96362 95281 42415 76000 |
| G.Tư | 6796 2609 4074 8149 |
| G.Năm | 7305 9161 2676 4159 3076 2709 |
| G.Sáu | 628 998 660 |
| G.Bảy | 42 95 60 26 |
Quảng Ninh - 26/08/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 660 60 | 5281 9161 | 6362 42 | 7294 4074 4244 | 2415 7305 95 | 5666 8686 6796 2676 3076 26 | 1327 | 4858 628 998 | 2609 8149 4159 2709 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 5-1-14-7-13-12LC 68250 |
| G.Nhất | 36916 |
| G.Nhì | 59454 10859 |
| G.Ba | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
| G.Tư | 5641 6263 2491 4961 |
| G.Năm | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
| G.Sáu | 431 233 613 |
| G.Bảy | 33 44 51 56 |
Quảng Ninh - 19/08/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 8250 | 0731 5641 2491 4961 431 51 | 7102 | 0493 6263 1133 3073 233 613 33 | 9454 44 | 5985 | 6916 3226 56 | 4748 5598 | 0859 7489 4059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









