KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình | |
| Thứ năm | Loại vé: | 
| 100N | 96 | 
| 200N | 112 | 
| 400N | 2148 7799 0118 | 
| 1TR | 4440 | 
| 3TR | 71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442 | 
| 10TR | 85094 02720 | 
| 15TR | 54615 | 
| 30TR | 28667 | 
| 2TỶ | 680822 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/10/25
| 0 | 5 | 54 | |
| 1 | 15 18 12 | 6 | 67 | 
| 2 | 22 20 27 | 7 | |
| 3 | 30 31 32 35 | 8 | |
| 4 | 42 40 48 | 9 | 94 99 96 | 
Quảng Bình - 30/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 4440 1830 2720 | 8031 | 112 5132 0442 0822 | 6354 5094 | 3135 4615 | 96 | 5627 8667 | 2148 0118 | 7799 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình | |
| Thứ năm | Loại vé: | 
| 100N | 69 | 
| 200N | 162 | 
| 400N | 5686 1488 8600 | 
| 1TR | 4392 | 
| 3TR | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 | 
| 10TR | 59176 88043 | 
| 15TR | 94416 | 
| 30TR | 61954 | 
| 2TỶ | 414063 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/10/25
| 0 | 00 | 5 | 54 56 52 | 
| 1 | 16 | 6 | 63 68 62 69 | 
| 2 | 7 | 76 | |
| 3 | 38 | 8 | 83 86 88 | 
| 4 | 43 43 | 9 | 96 92 | 
Quảng Bình - 23/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 8600 | 162 4392 0352 | 5643 6483 8043 4063 | 1954 | 5686 0996 0756 9176 4416 | 1488 4838 2068 | 69 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình | |
| Thứ năm | Loại vé: | 
| 100N | 05 | 
| 200N | 194 | 
| 400N | 2741 5850 7674 | 
| 1TR | 5918 | 
| 3TR | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 | 
| 10TR | 73669 54017 | 
| 15TR | 01666 | 
| 30TR | 72925 | 
| 2TỶ | 404233 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/25
| 0 | 09 05 | 5 | 50 | 
| 1 | 17 18 | 6 | 66 69 65 | 
| 2 | 25 25 26 | 7 | 74 | 
| 3 | 33 | 8 | |
| 4 | 44 44 46 41 | 9 | 94 | 
Quảng Bình - 16/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 5850 | 2741 | 4233 | 194 7674 8444 8744 | 05 0665 8025 2925 | 3346 6926 1666 | 4017 | 5918 | 3909 3669 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình | |
| Thứ năm | Loại vé: | 
| 100N | 52 | 
| 200N | 855 | 
| 400N | 2974 7837 4343 | 
| 1TR | 3730 | 
| 3TR | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 | 
| 10TR | 92147 51537 | 
| 15TR | 71158 | 
| 30TR | 87959 | 
| 2TỶ | 524605 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/10/25
| 0 | 05 00 | 5 | 59 58 55 52 | 
| 1 | 6 | 61 | |
| 2 | 23 | 7 | 74 | 
| 3 | 37 30 37 | 8 | 89 83 83 | 
| 4 | 47 48 43 | 9 | 
Quảng Bình - 09/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 3730 6900 | 8061 | 52 | 4343 1523 4483 1683 | 2974 | 855 4605 | 7837 2147 1537 | 3448 1158 | 7089 7959 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình | |
| Thứ năm | Loại vé: | 
| 100N | 27 | 
| 200N | 994 | 
| 400N | 7535 9569 9054 | 
| 1TR | 1254 | 
| 3TR | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 | 
| 10TR | 92798 53490 | 
| 15TR | 69232 | 
| 30TR | 92297 | 
| 2TỶ | 891563 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/10/25
| 0 | 03 02 | 5 | 54 54 | 
| 1 | 18 | 6 | 63 69 | 
| 2 | 25 27 | 7 | |
| 3 | 32 30 35 | 8 | 87 | 
| 4 | 47 | 9 | 97 98 90 94 | 
Quảng Bình - 02/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 6130 3490 | 3802 9232 | 6103 1563 | 994 9054 1254 | 7535 6225 | 27 6887 8647 2297 | 6218 2798 | 9569 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình | |
| Thứ năm | Loại vé: | 
| 100N | 70 | 
| 200N | 071 | 
| 400N | 4401 0549 3884 | 
| 1TR | 7578 | 
| 3TR | 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 | 
| 10TR | 72645 93377 | 
| 15TR | 95075 | 
| 30TR | 89123 | 
| 2TỶ | 548107 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/09/25
| 0 | 07 01 | 5 | 50 | 
| 1 | 19 11 | 6 | |
| 2 | 23 29 | 7 | 75 77 72 78 71 70 | 
| 3 | 8 | 87 84 | |
| 4 | 45 49 | 9 | 96 | 
Quảng Bình - 25/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 70 7450 | 071 4401 3411 | 8972 | 9123 | 3884 | 2645 5075 | 5396 | 3387 3377 8107 | 7578 | 0549 8219 4329 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình | |
| Thứ năm | Loại vé: | 
| 100N | 95 | 
| 200N | 209 | 
| 400N | 0591 2795 2226 | 
| 1TR | 4047 | 
| 3TR | 05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197 | 
| 10TR | 44052 13191 | 
| 15TR | 86275 | 
| 30TR | 02448 | 
| 2TỶ | 924214 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/09/25
| 0 | 09 | 5 | 52 59 | 
| 1 | 14 17 | 6 | 61 | 
| 2 | 26 | 7 | 75 76 77 | 
| 3 | 8 | ||
| 4 | 48 48 47 | 9 | 91 97 91 95 95 | 
Quảng Bình - 18/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 0591 8861 3191 | 4052 | 4214 | 95 2795 6275 | 2226 7076 | 4047 2617 4677 7197 | 5448 2448 | 209 7759 | 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 
 









