KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 162 |
400N | 5686 1488 8600 |
1TR | 4392 |
3TR | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
10TR | 59176 88043 |
15TR | 94416 |
30TR | 61954 |
2TỶ | 414063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/10/25
0 | 00 | 5 | 54 56 52 |
1 | 16 | 6 | 63 68 62 69 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 38 | 8 | 83 86 88 |
4 | 43 43 | 9 | 96 92 |
Quảng Bình - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 | 162 4392 0352 | 5643 6483 8043 4063 | 1954 | 5686 0996 0756 9176 4416 | 1488 4838 2068 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 194 |
400N | 2741 5850 7674 |
1TR | 5918 |
3TR | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
10TR | 73669 54017 |
15TR | 01666 |
30TR | 72925 |
2TỶ | 404233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/25
0 | 09 05 | 5 | 50 |
1 | 17 18 | 6 | 66 69 65 |
2 | 25 25 26 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 44 44 46 41 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 | 2741 | 4233 | 194 7674 8444 8744 | 05 0665 8025 2925 | 3346 6926 1666 | 4017 | 5918 | 3909 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 855 |
400N | 2974 7837 4343 |
1TR | 3730 |
3TR | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 |
10TR | 92147 51537 |
15TR | 71158 |
30TR | 87959 |
2TỶ | 524605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/10/25
0 | 05 00 | 5 | 59 58 55 52 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 37 30 37 | 8 | 89 83 83 |
4 | 47 48 43 | 9 |
Quảng Bình - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 6900 | 8061 | 52 | 4343 1523 4483 1683 | 2974 | 855 4605 | 7837 2147 1537 | 3448 1158 | 7089 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 994 |
400N | 7535 9569 9054 |
1TR | 1254 |
3TR | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
10TR | 92798 53490 |
15TR | 69232 |
30TR | 92297 |
2TỶ | 891563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/10/25
0 | 03 02 | 5 | 54 54 |
1 | 18 | 6 | 63 69 |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 32 30 35 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 97 98 90 94 |
Quảng Bình - 02/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 3490 | 3802 9232 | 6103 1563 | 994 9054 1254 | 7535 6225 | 27 6887 8647 2297 | 6218 2798 | 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 071 |
400N | 4401 0549 3884 |
1TR | 7578 |
3TR | 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 |
10TR | 72645 93377 |
15TR | 95075 |
30TR | 89123 |
2TỶ | 548107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/09/25
0 | 07 01 | 5 | 50 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 23 29 | 7 | 75 77 72 78 71 70 |
3 | 8 | 87 84 | |
4 | 45 49 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 25/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7450 | 071 4401 3411 | 8972 | 9123 | 3884 | 2645 5075 | 5396 | 3387 3377 8107 | 7578 | 0549 8219 4329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 209 |
400N | 0591 2795 2226 |
1TR | 4047 |
3TR | 05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197 |
10TR | 44052 13191 |
15TR | 86275 |
30TR | 02448 |
2TỶ | 924214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/09/25
0 | 09 | 5 | 52 59 |
1 | 14 17 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 75 76 77 |
3 | 8 | ||
4 | 48 48 47 | 9 | 91 97 91 95 95 |
Quảng Bình - 18/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0591 8861 3191 | 4052 | 4214 | 95 2795 6275 | 2226 7076 | 4047 2617 4677 7197 | 5448 2448 | 209 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 472 |
400N | 9794 2329 9686 |
1TR | 0560 |
3TR | 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792 |
10TR | 92312 72286 |
15TR | 56169 |
30TR | 49606 |
2TỶ | 056428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/09/25
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 69 60 |
2 | 28 25 29 | 7 | 71 72 |
3 | 33 | 8 | 86 86 |
4 | 45 42 48 | 9 | 92 94 |
Quảng Bình - 11/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 5571 | 472 5442 5792 2312 | 0133 | 9794 | 1345 0925 | 06 9686 2286 9606 | 4648 6428 | 2329 6169 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/10/2025

Thống kê XSMB 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/10/2025

Thống kê XSMT 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/10/2025

Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025

Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025

Tin Nổi Bật
Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100