KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 612 |
400N | 8800 1649 4816 |
1TR | 5045 |
3TR | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
10TR | 55190 77052 |
15TR | 28825 |
30TR | 83371 |
2TỶ | 134441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/09/25
0 | 02 00 | 5 | 52 59 |
1 | 19 16 16 12 | 6 | 64 60 |
2 | 25 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 41 45 49 | 9 | 90 99 |
Khánh Hòa - 28/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8800 5190 | 3371 4441 | 612 6602 7052 | 7464 | 5045 8825 | 4816 9716 | 1137 | 1649 8219 9099 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 739 |
400N | 2660 2696 8221 |
1TR | 6664 |
3TR | 10160 47977 62282 82137 18706 22957 51734 |
10TR | 88161 52565 |
15TR | 61911 |
30TR | 32578 |
2TỶ | 861914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 24/09/25
0 | 06 | 5 | 57 59 |
1 | 14 11 | 6 | 61 65 60 64 60 |
2 | 21 | 7 | 78 77 |
3 | 37 34 39 | 8 | 82 |
4 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 24/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 0160 | 8221 8161 1911 | 2282 | 6664 1734 1914 | 2565 | 2696 8706 | 7977 2137 2957 | 2578 | 59 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 881 |
400N | 4096 4788 3507 |
1TR | 6440 |
3TR | 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 |
10TR | 49456 34503 |
15TR | 66736 |
30TR | 34240 |
2TỶ | 185435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/09/25
0 | 03 07 | 5 | 56 52 59 |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 7 | ||
3 | 35 36 32 | 8 | 85 88 81 |
4 | 40 44 40 | 9 | 91 96 |
Khánh Hòa - 21/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 4240 | 881 1391 | 8432 3052 | 4503 | 3544 | 1185 5435 | 4096 2366 6416 9456 6736 | 3507 | 4788 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 439 |
400N | 5550 9274 3688 |
1TR | 0139 |
3TR | 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083 |
10TR | 87129 98401 |
15TR | 58434 |
30TR | 90557 |
2TỶ | 908261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/09/25
0 | 01 | 5 | 57 50 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 34 39 39 | 8 | 83 88 88 |
4 | 43 42 | 9 | 99 91 92 |
Khánh Hòa - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 | 1991 8401 8261 | 8492 9042 | 6443 6083 | 9274 8434 | 9217 0557 | 88 3688 | 439 0139 1599 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 150 |
400N | 3519 8515 3592 |
1TR | 3004 |
3TR | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
10TR | 19346 79234 |
15TR | 51178 |
30TR | 40043 |
2TỶ | 728799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/09/25
0 | 04 01 09 04 | 5 | 50 |
1 | 18 19 15 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 78 73 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 43 46 | 9 | 99 94 92 |
Khánh Hòa - 14/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 150 | 8501 | 3592 | 6673 0043 | 3004 1884 4104 5494 9234 | 8515 | 9346 | 2918 1178 | 3519 5309 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 980 |
400N | 3981 5216 4173 |
1TR | 6343 |
3TR | 32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225 |
10TR | 27283 66878 |
15TR | 22258 |
30TR | 11925 |
2TỶ | 993831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/09/25
0 | 5 | 58 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 25 27 25 | 7 | 78 73 |
3 | 31 34 | 8 | 83 80 81 80 |
4 | 41 47 43 47 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 10/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 8980 | 3981 2941 3831 | 3692 | 4173 6343 7283 | 4934 | 0225 1925 | 5216 | 47 6347 9727 | 6878 2258 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/09/2025

Thống kê XSMB 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/09/2025

Thống kê XSMT 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/09/2025

Thống kê XSMN 27/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/09/2025

Thống kê XSMB 27/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100