KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11-1-5-12-2-3NT 58005 |
G.Nhất | 06756 |
G.Nhì | 68134 97078 |
G.Ba | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
G.Tư | 9744 4722 5167 4867 |
G.Năm | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
G.Sáu | 634 523 318 |
G.Bảy | 41 01 64 30 |
Bắc Ninh - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 3700 4480 30 | 5451 41 01 | 9542 4722 | 7063 4413 523 | 8134 6234 2214 9744 634 64 | 8005 | 6756 | 5167 4867 | 7078 5818 2108 318 | 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 82 |
200N | 113 |
400N | 5914 1421 4526 |
1TR | 4353 |
3TR | 51539 24343 04883 33397 32023 77321 49888 |
10TR | 15984 35563 |
15TR | 68954 |
30TR | 57993 |
2TỶ | 851557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/09/25
0 | 5 | 57 54 53 | |
1 | 14 13 | 6 | 63 |
2 | 23 21 21 26 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 84 83 88 82 |
4 | 43 | 9 | 93 97 |
Đồng Nai - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1421 7321 | 82 | 113 4353 4343 4883 2023 5563 7993 | 5914 5984 8954 | 4526 | 3397 1557 | 9888 | 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 44 |
200N | 548 |
400N | 3898 9084 9864 |
1TR | 0141 |
3TR | 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818 |
10TR | 62006 28442 |
15TR | 78384 |
30TR | 92486 |
2TỶ | 613485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/09/25
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 85 86 84 83 84 |
4 | 42 41 48 44 | 9 | 96 92 98 |
Cần Thơ - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 | 0141 | 8992 8442 | 8883 | 44 9084 9864 8384 | 3485 | 0106 7396 2006 2486 | 548 3898 7818 | 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 97 |
200N | 771 |
400N | 2597 6896 2061 |
1TR | 9368 |
3TR | 65045 13608 17467 95066 23972 16544 52749 |
10TR | 82363 06470 |
15TR | 07344 |
30TR | 05572 |
2TỶ | 391541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/09/25
0 | 08 | 5 | |
1 | 6 | 63 67 66 68 61 | |
2 | 7 | 72 70 72 71 | |
3 | 8 | ||
4 | 41 44 45 44 49 | 9 | 97 96 97 |
Sóc Trăng - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6470 | 771 2061 1541 | 3972 5572 | 2363 | 6544 7344 | 5045 | 6896 5066 | 97 2597 7467 | 9368 3608 | 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 950 |
400N | 5245 2730 5479 |
1TR | 0596 |
3TR | 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 |
10TR | 56936 79268 |
15TR | 87095 |
30TR | 27615 |
2TỶ | 422645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 17/09/25
0 | 5 | 56 55 50 | |
1 | 15 | 6 | 68 |
2 | 7 | 74 74 79 | |
3 | 36 32 30 | 8 | 84 84 |
4 | 45 45 | 9 | 95 96 95 |
Đà Nẵng - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 2730 | 9832 | 3484 5184 2174 7174 | 95 5245 6655 7095 7615 2645 | 0596 7156 6936 | 9268 | 5479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 439 |
400N | 5550 9274 3688 |
1TR | 0139 |
3TR | 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083 |
10TR | 87129 98401 |
15TR | 58434 |
30TR | 90557 |
2TỶ | 908261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/09/25
0 | 01 | 5 | 57 50 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 34 39 39 | 8 | 83 88 88 |
4 | 43 42 | 9 | 99 91 92 |
Khánh Hòa - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 | 1991 8401 8261 | 8492 9042 | 6443 6083 | 9274 8434 | 9217 0557 | 88 3688 | 439 0139 1599 7129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/09/2025

Thống kê XSMB 17/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/09/2025

Thống kê XSMT 17/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/09/2025

Thống kê XSMN 16/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/09/2025

Thống kê XSMB 16/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100