KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/11/2025
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 5-6-18-15-10-4-9-8TX 03304 |
| G.Nhất | 01380 |
| G.Nhì | 72277 57705 |
| G.Ba | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
| G.Tư | 9311 2517 8454 4308 |
| G.Năm | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
| G.Sáu | 312 266 258 |
| G.Bảy | 21 66 45 18 |
Hải Phòng - 04/10/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 3850 6510 3050 | 9311 21 | 9782 312 | 1843 | 9424 8454 3304 | 7705 8045 45 | 4946 7726 266 66 | 2277 4427 2517 9427 | 4308 0018 258 18 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 2-4-3-11-8-17-20-18TN 16218 |
| G.Nhất | 03241 |
| G.Nhì | 50580 09244 |
| G.Ba | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
| G.Tư | 6776 4016 8403 8259 |
| G.Năm | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
| G.Sáu | 827 017 927 |
| G.Bảy | 85 93 16 64 |
Hải Phòng - 27/09/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0580 8950 7410 | 3241 0661 7311 7851 | 1922 7252 1572 | 8403 93 | 9244 3514 1974 64 | 9905 85 | 6776 4016 16 | 827 017 927 | 6218 | 8259 6089 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 6-19-14-1-2-9-8-3TE 63557 |
| G.Nhất | 25777 |
| G.Nhì | 72981 80795 |
| G.Ba | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
| G.Tư | 6959 0953 9021 3290 |
| G.Năm | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
| G.Sáu | 107 335 325 |
| G.Bảy | 37 77 74 11 |
Hải Phòng - 20/09/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 9710 | 2981 0531 9021 11 | 3072 | 0953 | 9944 4314 74 | 0795 7055 7125 335 325 | 5777 1697 107 37 77 3557 | 9498 2568 | 3369 6959 3869 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 9-7-10-14-4-18-5-11SX 50628 |
| G.Nhất | 85767 |
| G.Nhì | 57586 11987 |
| G.Ba | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
| G.Tư | 5502 7039 3385 5126 |
| G.Năm | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
| G.Sáu | 001 153 437 |
| G.Bảy | 64 30 13 93 |
Hải Phòng - 13/09/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 9330 30 | 9411 001 | 5502 | 5603 153 13 93 | 3244 64 | 3385 3335 9175 | 7586 5336 5126 3286 | 5767 1987 9557 6197 437 | 0628 | 7039 7269 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 15-19-2-9-12-10-18-13SN 48942 |
| G.Nhất | 63863 |
| G.Nhì | 31618 87422 |
| G.Ba | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
| G.Tư | 6550 2644 3963 2014 |
| G.Năm | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
| G.Sáu | 242 719 240 |
| G.Bảy | 57 22 63 11 |
Hải Phòng - 06/09/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 0530 240 | 11 | 7422 242 22 8942 | 3863 3703 0443 3963 63 | 2644 2014 4194 | 9075 | 3526 6576 | 3497 57 | 1618 7878 8748 | 8469 4959 719 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 2-6-16-10-15-1-17-8SE 23796 |
| G.Nhất | 73370 |
| G.Nhì | 86311 73841 |
| G.Ba | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
| G.Tư | 9330 3893 1242 3274 |
| G.Năm | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
| G.Sáu | 472 014 394 |
| G.Bảy | 63 91 38 98 |
Hải Phòng - 30/08/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 9330 | 6311 3841 91 | 1242 472 | 3893 4653 63 | 1254 3274 014 394 | 8755 9665 7195 | 6116 2976 3796 | 9317 6207 3747 | 38 98 | 4809 2329 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 20-3-13-15-16-6-5-14RX 22265 |
| G.Nhất | 72127 |
| G.Nhì | 83520 83018 |
| G.Ba | 68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
| G.Tư | 4286 7286 9496 3978 |
| G.Năm | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
| G.Sáu | 986 013 795 |
| G.Bảy | 19 06 26 70 |
Hải Phòng - 23/08/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 3360 70 | 2291 | 4842 | 9823 1723 013 | 9684 | 795 2265 | 8096 4286 7286 9496 3326 986 06 26 | 2127 | 3018 6968 3978 4818 0548 | 9349 19 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/11/2025

Thống kê XSMB 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/11/2025

Thống kê XSMT 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/11/2025

Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

Trúng độc đắc 10 tỉ đồng xổ số miền Nam: Khách Đồng Tháp vui mừng nhận chuyển khoản

Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









