KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/07/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 18 |
200N | 267 |
400N | 4063 7300 9301 |
1TR | 4427 |
3TR | 91656 67831 26113 71987 79097 92357 02623 |
10TR | 43591 31990 |
15TR | 05630 |
30TR | 40747 |
2TỶ | 173861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/02/23
0 | 00 01 | 5 | 56 57 |
1 | 13 18 | 6 | 61 63 67 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 91 90 97 |
Cần Thơ - 01/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 1990 5630 | 9301 7831 3591 3861 | 4063 6113 2623 | 1656 | 267 4427 1987 9097 2357 0747 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 70 |
200N | 712 |
400N | 4071 8283 6568 |
1TR | 5962 |
3TR | 72678 40543 35253 11335 71950 77517 24240 |
10TR | 88588 26760 |
15TR | 49423 |
30TR | 75677 |
2TỶ | 199613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/01/23
0 | 5 | 53 50 | |
1 | 13 17 12 | 6 | 60 62 68 |
2 | 23 | 7 | 77 78 71 70 |
3 | 35 | 8 | 88 83 |
4 | 43 40 | 9 |
Cần Thơ - 25/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1950 4240 6760 | 4071 | 712 5962 | 8283 0543 5253 9423 9613 | 1335 | 7517 5677 | 6568 2678 8588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 08 |
200N | 023 |
400N | 8407 2486 7309 |
1TR | 4536 |
3TR | 00176 32605 16273 79995 49821 45990 95935 |
10TR | 82507 80108 |
15TR | 29088 |
30TR | 26393 |
2TỶ | 363263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/01/23
0 | 07 08 05 07 09 08 | 5 | |
1 | 6 | 63 | |
2 | 21 23 | 7 | 76 73 |
3 | 35 36 | 8 | 88 86 |
4 | 9 | 93 95 90 |
Cần Thơ - 18/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 | 9821 | 023 6273 6393 3263 | 2605 9995 5935 | 2486 4536 0176 | 8407 2507 | 08 0108 9088 | 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 22 |
200N | 282 |
400N | 3080 9205 5717 |
1TR | 6253 |
3TR | 40718 43431 76361 66430 21401 33022 60115 |
10TR | 63171 90951 |
15TR | 70858 |
30TR | 35704 |
2TỶ | 488615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/01/23
0 | 04 01 05 | 5 | 58 51 53 |
1 | 15 18 15 17 | 6 | 61 |
2 | 22 22 | 7 | 71 |
3 | 31 30 | 8 | 80 82 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 6430 | 3431 6361 1401 3171 0951 | 22 282 3022 | 6253 | 5704 | 9205 0115 8615 | 5717 | 0718 0858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 56 |
200N | 000 |
400N | 0996 6453 9276 |
1TR | 4331 |
3TR | 04649 66127 87110 52165 92721 58840 84922 |
10TR | 41618 74878 |
15TR | 76766 |
30TR | 86543 |
2TỶ | 444232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/01/23
0 | 00 | 5 | 53 56 |
1 | 18 10 | 6 | 66 65 |
2 | 27 21 22 | 7 | 78 76 |
3 | 32 31 | 8 | |
4 | 43 49 40 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 04/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 7110 8840 | 4331 2721 | 4922 4232 | 6453 6543 | 2165 | 56 0996 9276 6766 | 6127 | 1618 4878 | 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 18 |
200N | 028 |
400N | 0038 0021 1586 |
1TR | 9385 |
3TR | 59068 00918 85188 81587 17770 65581 40756 |
10TR | 28374 51145 |
15TR | 65185 |
30TR | 01149 |
2TỶ | 278205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/12/22
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 18 18 | 6 | 68 |
2 | 21 28 | 7 | 74 70 |
3 | 38 | 8 | 85 88 87 81 85 86 |
4 | 49 45 | 9 |
Cần Thơ - 28/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 | 0021 5581 | 8374 | 9385 1145 5185 8205 | 1586 0756 | 1587 | 18 028 0038 9068 0918 5188 | 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 14 |
200N | 839 |
400N | 1654 8513 9728 |
1TR | 3884 |
3TR | 85754 59374 36442 32416 64628 26146 92522 |
10TR | 14284 12769 |
15TR | 23540 |
30TR | 29988 |
2TỶ | 692979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/12/22
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 16 13 14 | 6 | 69 |
2 | 28 22 28 | 7 | 79 74 |
3 | 39 | 8 | 88 84 84 |
4 | 40 42 46 | 9 |
Cần Thơ - 21/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 | 6442 2522 | 8513 | 14 1654 3884 5754 9374 4284 | 2416 6146 | 9728 4628 9988 | 839 2769 2979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/06/2025

Thống kê XSMB 29/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/06/2025

Thống kê XSMT 29/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/06/2025

Thống kê XSMN 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/06/2025

Thống kê XSMB 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100