KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14-5-6-2-7-4VG 58953 |
G.Nhất | 10071 |
G.Nhì | 15350 76286 |
G.Ba | 50071 42800 28523 34419 88725 22282 |
G.Tư | 6767 6464 0168 1738 |
G.Năm | 2446 7441 2811 6641 8279 8110 |
G.Sáu | 902 935 017 |
G.Bảy | 76 28 23 61 |
Bắc Ninh - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 2800 8110 | 0071 0071 7441 2811 6641 61 | 2282 902 | 8523 23 8953 | 6464 | 8725 935 | 6286 2446 76 | 6767 017 | 0168 1738 28 | 4419 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K3 |
100N | 63 |
200N | 961 |
400N | 7069 3150 4822 |
1TR | 4337 |
3TR | 71340 37758 79154 34631 73141 45344 46395 |
10TR | 81423 25287 |
15TR | 70057 |
30TR | 65619 |
2TỶ | 907299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 20/04/22
0 | 5 | 57 58 54 50 | |
1 | 19 | 6 | 69 61 63 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | 87 |
4 | 40 41 44 | 9 | 99 95 |
Đồng Nai - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 1340 | 961 4631 3141 | 4822 | 63 1423 | 9154 5344 | 6395 | 4337 5287 0057 | 7758 | 7069 5619 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 84 |
200N | 992 |
400N | 9912 9584 7665 |
1TR | 2014 |
3TR | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 |
10TR | 58463 82047 |
15TR | 58837 |
30TR | 13308 |
2TỶ | 127330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/04/22
0 | 08 07 04 | 5 | |
1 | 14 12 | 6 | 63 65 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 30 37 35 | 8 | 84 84 |
4 | 47 | 9 | 92 99 92 |
Cần Thơ - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 992 9912 8592 | 8463 | 84 9584 2014 5804 | 7665 5235 | 7507 2047 8837 | 2978 3308 | 6179 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K3 |
100N | 37 |
200N | 711 |
400N | 8774 9655 0798 |
1TR | 4110 |
3TR | 45403 87596 07413 32320 23016 27366 13022 |
10TR | 89638 24328 |
15TR | 52552 |
30TR | 85761 |
2TỶ | 261003 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/04/22
0 | 03 03 | 5 | 52 55 |
1 | 13 16 10 11 | 6 | 61 66 |
2 | 28 20 22 | 7 | 74 |
3 | 38 37 | 8 | |
4 | 9 | 96 98 |
Sóc Trăng - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 2320 | 711 5761 | 3022 2552 | 5403 7413 1003 | 8774 | 9655 | 7596 3016 7366 | 37 | 0798 9638 4328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 423 |
400N | 5353 9460 9431 |
1TR | 7325 |
3TR | 22251 40824 65920 38354 54630 25458 32381 |
10TR | 36868 82548 |
15TR | 21634 |
30TR | 62060 |
2TỶ | 350639 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/04/22
0 | 5 | 51 54 58 53 | |
1 | 6 | 60 68 60 | |
2 | 24 20 25 23 | 7 | 74 |
3 | 39 34 30 31 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 |
Đà Nẵng - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9460 5920 4630 2060 | 9431 2251 2381 | 423 5353 | 74 0824 8354 1634 | 7325 | 5458 6868 2548 | 0639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 923 |
400N | 7926 1615 6535 |
1TR | 9127 |
3TR | 02374 82690 39630 89440 59510 01851 79959 |
10TR | 12146 21671 |
15TR | 99334 |
30TR | 71539 |
2TỶ | 830914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/04/22
0 | 5 | 51 59 57 | |
1 | 14 10 15 | 6 | |
2 | 27 26 23 | 7 | 71 74 |
3 | 39 34 30 35 | 8 | |
4 | 46 40 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 9630 9440 9510 | 1851 1671 | 923 | 2374 9334 0914 | 1615 6535 | 7926 2146 | 57 9127 | 9959 1539 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100