KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11-6-4-8-2-3NV 95946 |
G.Nhất | 89884 |
G.Nhì | 97044 42891 |
G.Ba | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
G.Tư | 5860 0288 7437 4495 |
G.Năm | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
G.Sáu | 224 616 465 |
G.Bảy | 82 33 22 26 |
Hà Nội - 15/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 5860 2500 | 2891 1631 4301 | 5432 82 22 | 33 | 9884 7044 6444 224 | 4495 465 | 8686 616 26 5946 | 0907 7437 5127 | 0288 4358 | 0019 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 49 |
200N | 119 |
400N | 4887 7740 0891 |
1TR | 9487 |
3TR | 75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217 |
10TR | 61534 60838 |
15TR | 27621 |
30TR | 92861 |
2TỶ | 834299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/09/25
0 | 06 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 34 38 35 37 | 8 | 84 81 87 87 |
4 | 48 40 49 | 9 | 99 91 |
TP. HCM - 15/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 | 0891 1081 7621 2861 | 7084 1534 | 1035 | 5006 | 4887 9487 5937 8217 | 7148 0838 | 49 119 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T37 |
100N | 73 |
200N | 836 |
400N | 4033 7337 4432 |
1TR | 2734 |
3TR | 20299 69403 33976 68802 32092 06796 75616 |
10TR | 11113 29677 |
15TR | 51812 |
30TR | 58235 |
2TỶ | 958227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/09/25
0 | 03 02 | 5 | |
1 | 12 13 16 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 77 76 73 |
3 | 35 34 33 37 32 36 | 8 | |
4 | 9 | 99 92 96 |
Đồng Tháp - 15/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4432 8802 2092 1812 | 73 4033 9403 1113 | 2734 | 8235 | 836 3976 6796 5616 | 7337 9677 8227 | 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K3 |
100N | 72 |
200N | 023 |
400N | 7029 1720 9749 |
1TR | 7712 |
3TR | 13659 29477 80806 91386 52798 57235 62006 |
10TR | 86180 11631 |
15TR | 59018 |
30TR | 24624 |
2TỶ | 980359 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/09/25
0 | 06 06 | 5 | 59 59 |
1 | 18 12 | 6 | |
2 | 24 29 20 23 | 7 | 77 72 |
3 | 31 35 | 8 | 80 86 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Cà Mau - 15/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 6180 | 1631 | 72 7712 | 023 | 4624 | 7235 | 0806 1386 2006 | 9477 | 2798 9018 | 7029 9749 3659 0359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 307 |
400N | 4793 6256 5570 |
1TR | 5024 |
3TR | 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027 |
10TR | 86410 88649 |
15TR | 66406 |
30TR | 02321 |
2TỶ | 209975 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/09/25
0 | 06 01 07 | 5 | 56 59 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 21 20 27 24 | 7 | 75 71 70 |
3 | 8 | ||
4 | 49 44 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 15/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 3720 6410 | 9501 8011 2171 2321 | 4793 | 5024 9844 | 9975 | 6256 6406 | 307 7027 | 7998 | 59 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 210 |
400N | 4237 1040 0821 |
1TR | 5179 |
3TR | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 |
10TR | 04067 84318 |
15TR | 67432 |
30TR | 90965 |
2TỶ | 142206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/09/25
0 | 06 09 02 | 5 | 52 |
1 | 18 13 14 10 | 6 | 65 67 |
2 | 21 21 | 7 | 74 79 |
3 | 32 37 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 |
Phú Yên - 15/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
210 1040 | 0821 2921 | 52 5602 7432 | 2913 | 7484 5514 7974 | 0965 | 2206 | 4237 4067 | 4318 | 5179 5509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/09/2025

Thống kê XSMB 15/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/09/2025

Thống kê XSMT 15/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/09/2025

Thống kê XSMN 14/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/09/2025

Thống kê XSMB 14/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100