KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9-11-6-3-8-12LZ 81191 |
G.Nhất | 88140 |
G.Nhì | 67096 63288 |
G.Ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G.Tư | 6386 5753 7345 3988 |
G.Năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G.Sáu | 061 913 843 |
G.Bảy | 44 46 75 18 |
Quảng Ninh - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 9180 2900 | 5651 6651 061 1191 | 7842 | 5753 913 843 | 8664 44 | 7345 75 | 7096 3066 6386 8146 46 | 0657 | 3288 3988 18 | 4209 7329 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K02T01 |
100N | 27 |
200N | 387 |
400N | 9093 2536 7257 |
1TR | 3097 |
3TR | 66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 |
10TR | 08277 16083 |
15TR | 56422 |
30TR | 64246 |
2TỶ | 409362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/01/23
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 22 24 27 27 | 7 | 77 77 73 |
3 | 39 36 | 8 | 83 87 |
4 | 46 46 | 9 | 99 97 93 |
Bến Tre - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6422 9362 | 9093 6073 6083 | 9724 | 2536 6146 4246 | 27 387 7257 3097 1577 4927 8277 | 1939 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 48 |
200N | 626 |
400N | 5027 7968 9860 |
1TR | 0376 |
3TR | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 |
10TR | 02246 43830 |
15TR | 37138 |
30TR | 59176 |
2TỶ | 686404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/01/23
0 | 04 05 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 68 60 |
2 | 27 26 | 7 | 76 73 76 |
3 | 38 30 38 37 | 8 | 80 |
4 | 46 48 | 9 |
Vũng Tàu - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 2750 3780 3830 | 8973 | 6404 | 9205 | 626 0376 2246 9176 | 5027 3217 7437 | 48 7968 0138 7138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1-K2 |
100N | 07 |
200N | 215 |
400N | 7434 0142 1830 |
1TR | 6478 |
3TR | 32600 94798 01886 81402 18490 59247 02387 |
10TR | 50121 66796 |
15TR | 76707 |
30TR | 27884 |
2TỶ | 978673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/01/23
0 | 07 00 02 07 | 5 | |
1 | 15 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 73 78 |
3 | 34 30 | 8 | 84 86 87 |
4 | 47 42 | 9 | 96 98 90 |
Bạc Liêu - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1830 2600 8490 | 0121 | 0142 1402 | 8673 | 7434 7884 | 215 | 1886 6796 | 07 9247 2387 6707 | 6478 4798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 591 |
400N | 1366 0215 6346 |
1TR | 3697 |
3TR | 35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 |
10TR | 05192 77203 |
15TR | 77701 |
30TR | 33253 |
2TỶ | 509721 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/01/23
0 | 01 03 03 | 5 | 53 |
1 | 15 15 | 6 | 66 |
2 | 21 25 | 7 | 77 73 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 92 93 99 97 91 |
Đắk Lắk - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
591 7701 9721 | 5192 | 73 5993 9203 7203 3253 | 1934 | 0215 1215 0625 | 1366 6346 | 3697 0977 | 8099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 328 |
400N | 5166 0387 9078 |
1TR | 8436 |
3TR | 10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 |
10TR | 14784 53127 |
15TR | 73907 |
30TR | 40937 |
2TỶ | 402190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/01/23
0 | 07 08 06 | 5 | 57 |
1 | 10 | 6 | 66 |
2 | 27 28 | 7 | 78 |
3 | 37 36 | 8 | 84 87 87 |
4 | 45 | 9 | 90 94 95 |
Quảng Nam - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 2190 | 0094 4784 | 45 1595 | 5166 8436 5906 | 0387 8657 3787 3127 3907 0937 | 328 9078 6008 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100