KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5KH-10KH-15KH 31765 |
G.Nhất | 91814 |
G.Nhì | 66098 72718 |
G.Ba | 06349 44736 97712 44742 08418 27865 |
G.Tư | 6205 3822 8665 7672 |
G.Năm | 3907 1721 3823 2826 2952 2339 |
G.Sáu | 063 881 136 |
G.Bảy | 91 29 60 50 |
Quảng Ninh - 09/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 50 | 1721 881 91 | 7712 4742 3822 7672 2952 | 3823 063 | 1814 | 7865 6205 8665 1765 | 4736 2826 136 | 3907 | 6098 2718 8418 | 6349 2339 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K15T4 |
100N | 06 |
200N | 555 |
400N | 4167 8181 8229 |
1TR | 9089 |
3TR | 58077 01384 69911 44516 91607 56091 08041 |
10TR | 59124 69237 |
15TR | 83233 |
30TR | 05274 |
2TỶ | 706401 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 09/04/19
0 | 01 07 06 | 5 | 55 |
1 | 11 16 | 6 | 67 |
2 | 24 29 | 7 | 74 77 |
3 | 33 37 | 8 | 84 89 81 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Bến Tre - 09/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8181 9911 6091 8041 6401 | 3233 | 1384 9124 5274 | 555 | 06 4516 | 4167 8077 1607 9237 | 8229 9089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 90 |
200N | 016 |
400N | 5670 9121 2471 |
1TR | 9407 |
3TR | 18242 75011 27323 93787 81846 37503 94415 |
10TR | 97825 18064 |
15TR | 11844 |
30TR | 55301 |
2TỶ | 107762 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/04/19
0 | 01 03 07 | 5 | |
1 | 11 15 16 | 6 | 62 64 |
2 | 25 23 21 | 7 | 70 71 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 44 42 46 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 09/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5670 | 9121 2471 5011 5301 | 8242 7762 | 7323 7503 | 8064 1844 | 4415 7825 | 016 1846 | 9407 3787 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4K2 |
100N | 66 |
200N | 089 |
400N | 4158 0089 4576 |
1TR | 7512 |
3TR | 77542 18928 44749 04540 97290 49586 57480 |
10TR | 53348 02328 |
15TR | 49818 |
30TR | 07514 |
2TỶ | 235878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 09/04/19
0 | 5 | 58 | |
1 | 14 18 12 | 6 | 66 |
2 | 28 28 | 7 | 78 76 |
3 | 8 | 86 80 89 89 | |
4 | 48 42 49 40 | 9 | 90 |
Bạc Liêu - 09/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 7290 7480 | 7512 7542 | 7514 | 66 4576 9586 | 4158 8928 3348 2328 9818 5878 | 089 0089 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 493 |
400N | 5127 1479 5081 |
1TR | 6057 |
3TR | 01570 32813 44626 08562 61095 74816 69046 |
10TR | 27837 49981 |
15TR | 17572 |
30TR | 98962 |
2TỶ | 694679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 09/04/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 13 16 | 6 | 62 62 |
2 | 26 27 | 7 | 79 72 70 79 |
3 | 37 | 8 | 81 81 80 |
4 | 46 | 9 | 95 93 |
Đắk Lắk - 09/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1570 | 5081 9981 | 8562 7572 8962 | 493 2813 | 1095 | 4626 4816 9046 | 5127 6057 7837 | 1479 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 343 |
400N | 4105 9105 4122 |
1TR | 2826 |
3TR | 23777 41746 37905 18395 34212 32454 60905 |
10TR | 29531 04158 |
15TR | 26900 |
30TR | 16410 |
2TỶ | 622854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 09/04/19
0 | 00 05 05 05 05 | 5 | 54 58 54 57 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 26 22 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 46 43 | 9 | 95 |
Quảng Nam - 09/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 6410 | 9531 | 4122 4212 | 343 | 2454 2854 | 4105 9105 7905 8395 0905 | 2826 1746 | 57 3777 | 4158 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/07/2025

Thống kê XSMB 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/07/2025

Thống kê XSMT 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/07/2025

Thống kê XSMN 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/07/2025

Thống kê XSMB 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100