KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/01/2023
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 4-6-14-5-10-1-3-20KD 45370 |
| G.Nhất | 05808 |
| G.Nhì | 84879 98182 |
| G.Ba | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
| G.Tư | 0554 4775 4677 9083 |
| G.Năm | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
| G.Sáu | 187 486 857 |
| G.Bảy | 75 66 10 21 |
Hải Phòng - 06/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5370 | 9931 5681 21 | 8182 0442 0832 | 4293 9083 1573 | 2844 0554 9984 2064 | 9635 4775 75 | 4306 4616 486 66 | 4677 187 857 | 5808 | 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 44VL01 |
| 100N | 29 |
| 200N | 228 |
| 400N | 8132 7445 4194 |
| 1TR | 8716 |
| 3TR | 03184 77105 60600 85214 07014 79111 94019 |
| 10TR | 09708 53175 |
| 15TR | 53426 |
| 30TR | 41598 |
| 2TỶ | 945974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 06/01/23
| 0 | 08 05 00 | 5 | |
| 1 | 14 14 11 19 16 | 6 | |
| 2 | 26 28 29 | 7 | 74 75 |
| 3 | 32 | 8 | 84 |
| 4 | 45 | 9 | 98 94 |
Vĩnh Long - 06/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 | 9111 | 8132 | 4194 3184 5214 7014 5974 | 7445 7105 3175 | 8716 3426 | 228 9708 1598 | 29 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 01K01 |
| 100N | 01 |
| 200N | 797 |
| 400N | 0089 8307 5921 |
| 1TR | 4063 |
| 3TR | 05885 45403 20665 79072 08027 99277 42748 |
| 10TR | 61241 17652 |
| 15TR | 78379 |
| 30TR | 72180 |
| 2TỶ | 804309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 06/01/23
| 0 | 09 03 07 01 | 5 | 52 |
| 1 | 6 | 65 63 | |
| 2 | 27 21 | 7 | 79 72 77 |
| 3 | 8 | 80 85 89 | |
| 4 | 41 48 | 9 | 97 |
Bình Dương - 06/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 01 5921 1241 | 9072 7652 | 4063 5403 | 5885 0665 | 797 8307 8027 9277 | 2748 | 0089 8379 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 32TV01 |
| 100N | 45 |
| 200N | 982 |
| 400N | 3645 7702 2570 |
| 1TR | 3560 |
| 3TR | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 |
| 10TR | 50753 12626 |
| 15TR | 22482 |
| 30TR | 90037 |
| 2TỶ | 209766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/01/23
| 0 | 02 | 5 | 53 56 |
| 1 | 6 | 66 60 60 | |
| 2 | 26 | 7 | 77 78 70 |
| 3 | 37 | 8 | 82 81 84 82 |
| 4 | 40 45 45 | 9 |
Trà Vinh - 06/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 3560 2860 0940 | 4281 | 982 7702 2482 | 0753 | 8884 | 45 3645 | 9756 2626 9766 | 6877 0037 | 8278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: |
| 100N | 43 |
| 200N | 296 |
| 400N | 4397 4392 4100 |
| 1TR | 3601 |
| 3TR | 94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 |
| 10TR | 55809 99954 |
| 15TR | 53231 |
| 30TR | 45567 |
| 2TỶ | 102215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 06/01/23
| 0 | 09 01 00 | 5 | 54 |
| 1 | 15 | 6 | 67 62 |
| 2 | 7 | 73 79 73 | |
| 3 | 31 35 | 8 | 84 |
| 4 | 41 43 | 9 | 97 92 96 |
Gia Lai - 06/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 | 3601 1641 3231 | 4392 4462 | 43 0473 6673 | 4784 9954 | 4335 2215 | 296 | 4397 5567 | 4279 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: |
| 100N | 83 |
| 200N | 236 |
| 400N | 5216 3674 7286 |
| 1TR | 9903 |
| 3TR | 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
| 10TR | 19090 81859 |
| 15TR | 94373 |
| 30TR | 62721 |
| 2TỶ | 409386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/01/23
| 0 | 03 | 5 | 59 |
| 1 | 16 | 6 | |
| 2 | 21 | 7 | 73 78 74 |
| 3 | 34 32 36 | 8 | 86 86 83 |
| 4 | 49 48 | 9 | 90 97 98 |
Ninh Thuận - 06/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 | 2721 | 2432 | 83 9903 4373 | 3674 6434 | 236 5216 7286 9386 | 8797 | 0378 7648 3498 | 9249 1859 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









