KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9-1-2-11-7-3NS 76102 |
G.Nhất | 46493 |
G.Nhì | 52752 89477 |
G.Ba | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
G.Tư | 9964 8534 9975 6493 |
G.Năm | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
G.Sáu | 750 265 946 |
G.Bảy | 55 92 70 12 |
Bắc Ninh - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 70 | 9391 3691 | 2752 3492 0642 92 12 6102 | 6493 6493 7803 | 9964 8534 | 9975 265 55 | 4896 946 | 9477 3097 | 3438 4418 | 5049 2159 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K1 |
100N | 60 |
200N | 501 |
400N | 8980 3618 5242 |
1TR | 3292 |
3TR | 18847 36883 72642 87425 32012 76552 54486 |
10TR | 80065 66128 |
15TR | 62377 |
30TR | 06781 |
2TỶ | 731066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/03/23
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 12 18 | 6 | 66 65 60 |
2 | 28 25 | 7 | 77 |
3 | 8 | 81 83 86 80 | |
4 | 47 42 42 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8980 | 501 6781 | 5242 3292 2642 2012 6552 | 6883 | 7425 0065 | 4486 1066 | 8847 2377 | 3618 6128 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 69 |
200N | 123 |
400N | 4594 8622 5321 |
1TR | 4556 |
3TR | 46116 24845 99987 47546 32500 37024 15084 |
10TR | 38513 05181 |
15TR | 24963 |
30TR | 90954 |
2TỶ | 874314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/03/23
0 | 00 | 5 | 54 56 |
1 | 14 13 16 | 6 | 63 69 |
2 | 24 22 21 23 | 7 | |
3 | 8 | 81 87 84 | |
4 | 45 46 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 | 5321 5181 | 8622 | 123 8513 4963 | 4594 7024 5084 0954 4314 | 4845 | 4556 6116 7546 | 9987 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 52 |
200N | 981 |
400N | 9093 9981 6668 |
1TR | 7286 |
3TR | 81004 29410 38497 64170 69639 60030 21370 |
10TR | 22044 42794 |
15TR | 69451 |
30TR | 32468 |
2TỶ | 169898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/03/23
0 | 04 | 5 | 51 52 |
1 | 10 | 6 | 68 68 |
2 | 7 | 70 70 | |
3 | 39 30 | 8 | 86 81 81 |
4 | 44 | 9 | 98 94 97 93 |
Sóc Trăng - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 4170 0030 1370 | 981 9981 9451 | 52 | 9093 | 1004 2044 2794 | 7286 | 8497 | 6668 2468 9898 | 9639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 330 |
400N | 5930 3717 6058 |
1TR | 2437 |
3TR | 28202 31170 42833 83238 20207 24738 98907 |
10TR | 32897 02664 |
15TR | 70896 |
30TR | 58791 |
2TỶ | 215015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 01/03/23
0 | 02 07 07 | 5 | 58 55 |
1 | 15 17 | 6 | 64 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 33 38 38 37 30 30 | 8 | |
4 | 9 | 91 96 97 |
Đà Nẵng - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 5930 1170 | 8791 | 8202 | 2833 | 2664 | 55 5015 | 0896 | 3717 2437 0207 8907 2897 | 6058 3238 4738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 388 |
400N | 9332 4895 9215 |
1TR | 6857 |
3TR | 03688 51181 42049 33530 32334 80559 50432 |
10TR | 08274 77453 |
15TR | 59677 |
30TR | 06889 |
2TỶ | 139727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/03/23
0 | 5 | 53 59 57 | |
1 | 15 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 77 74 |
3 | 30 34 32 32 | 8 | 89 88 81 88 84 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Khánh Hòa - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 | 1181 | 9332 0432 | 7453 | 84 2334 8274 | 4895 9215 | 6857 9677 9727 | 388 3688 | 2049 0559 6889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100