In vé Dò - Cài đặt
Hotline:
  • Giới thiếu xổ số Lotto 5/35

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
52
200N
711
400N
3678
2928
1421
1TR
2134
3TR
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
10TR
95267
05530
15TR
56768
30TR
93657
2TỶ
351331

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/10/25

0557 52
113 11 668 67
228 21 771 72 78
331 30 37 34 8
449 990 96

Tây Ninh - 23/10/25

0123456789
8390
5530
711
1421
4271
1331
52
4372
5413
2134
9796
6137
5267
3657
3678
2928
6768
7349
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
33
200N
108
400N
3434
4014
2860
1TR
4513
3TR
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
10TR
79663
18145
15TR
39179
30TR
13176
2TỶ
722489

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/10/25

008 5
119 13 14 663 69 60
223 20 776 79 78
335 34 33 889
445 993

Tây Ninh - 16/10/25

0123456789
2860
3820
33
4513
2223
4293
9663
3434
4014
8935
8145
3176
108
8578
2369
9119
9179
2489
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
41
200N
632
400N
5504
7032
0328
1TR
6409
3TR
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
10TR
84309
33041
15TR
02992
30TR
30824
2TỶ
118795

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/10/25

009 09 04 5
16
224 28 28 7
330 32 32 880
441 42 49 45 41 995 92 91

Tây Ninh - 09/10/25

0123456789
3880
8830
41
4591
3041
632
7032
2542
2992
5504
0824
7645
8795
0328
7228
6409
4249
4309
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
64
200N
138
400N
3122
3598
2666
1TR
1220
3TR
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
10TR
62168
29140
15TR
42290
30TR
09428
2TỶ
262355

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/10/25

0555
115 668 66 64
228 29 20 22 774
338 882
440 46 990 92 95 98

Tây Ninh - 02/10/25

0123456789
1220
9140
2290
3122
5982
4792
64
7874
6895
3115
2355
2666
4746
138
3598
2168
9428
4929
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K4
100N
71
200N
397
400N
5153
0271
9798
1TR
0313
3TR
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
10TR
66636
17208
15TR
21002
30TR
87765
2TỶ
068430

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/09/25

002 08 552 53
114 13 665 69
2773 71 71
330 36 8
447 46 993 98 97

Tây Ninh - 25/09/25

0123456789
8430
71
0271
0752
1002
5153
0313
0293
3773
6514
7765
8846
6636
397
2447
9798
7208
4069
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K3
100N
71
200N
544
400N
6658
6966
0316
1TR
4776
3TR
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
10TR
24874
59520
15TR
47632
30TR
83426
2TỶ
247819

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/09/25

0558
119 17 17 16 667 66 66
226 20 774 71 73 76 71
332 882
444 9

Tây Ninh - 18/09/25

0123456789
9520
71
7771
9782
7632
0373
544
4874
6966
0316
4776
3466
3426
4967
4717
2517
6658
7819
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K2
100N
52
200N
131
400N
2248
8191
8260
1TR
0464
3TR
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
10TR
73580
44452
15TR
69222
30TR
83066
2TỶ
417121

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/09/25

0552 52
1666 69 68 64 60
221 22 29 20 7
333 35 31 880
449 48 991

Tây Ninh - 11/09/25

0123456789
8260
4020
3580
131
8191
7121
52
4452
9222
9233
0464
7135
3066
2248
4968
3569
7329
4549

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL