KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 92 |
200N | 481 |
400N | 7917 3797 3311 |
1TR | 6790 |
3TR | 05055 15042 20409 28527 13336 18719 92657 |
10TR | 79722 34710 |
15TR | 61396 |
30TR | 30876 |
2TỶ | 699642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/04/22
0 | 09 | 5 | 55 57 |
1 | 10 19 17 11 | 6 | |
2 | 22 27 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 81 |
4 | 42 42 | 9 | 96 90 97 92 |
Tây Ninh - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 4710 | 481 3311 | 92 5042 9722 9642 | 5055 | 3336 1396 0876 | 7917 3797 8527 2657 | 0409 8719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 89 |
200N | 946 |
400N | 3076 3145 4391 |
1TR | 6415 |
3TR | 51309 10136 79998 14641 43935 14353 90767 |
10TR | 15089 94224 |
15TR | 45315 |
30TR | 88019 |
2TỶ | 815386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/04/22
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 19 15 15 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 36 35 | 8 | 86 89 89 |
4 | 41 45 46 | 9 | 98 91 |
Tây Ninh - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4391 4641 | 4353 | 4224 | 3145 6415 3935 5315 | 946 3076 0136 5386 | 0767 | 9998 | 89 1309 5089 8019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 75 |
200N | 814 |
400N | 1318 7623 7331 |
1TR | 5740 |
3TR | 48869 35888 55624 73300 54838 95774 05361 |
10TR | 87077 27965 |
15TR | 47783 |
30TR | 77572 |
2TỶ | 159545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/04/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 65 69 61 |
2 | 24 23 | 7 | 72 77 74 75 |
3 | 38 31 | 8 | 83 88 |
4 | 45 40 | 9 |
Tây Ninh - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 3300 | 7331 5361 | 7572 | 7623 7783 | 814 5624 5774 | 75 7965 9545 | 7077 | 1318 5888 4838 | 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 86 |
200N | 358 |
400N | 3173 1635 4336 |
1TR | 8057 |
3TR | 28765 74420 82738 50884 56903 87311 38016 |
10TR | 74678 84036 |
15TR | 14529 |
30TR | 33625 |
2TỶ | 471391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/03/22
0 | 03 | 5 | 57 58 |
1 | 11 16 | 6 | 65 |
2 | 25 29 20 | 7 | 78 73 |
3 | 36 38 35 36 | 8 | 84 86 |
4 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 | 7311 1391 | 3173 6903 | 0884 | 1635 8765 3625 | 86 4336 8016 4036 | 8057 | 358 2738 4678 | 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 06 |
200N | 044 |
400N | 8180 7530 9820 |
1TR | 3532 |
3TR | 30885 83032 32602 95403 77755 07335 21068 |
10TR | 17339 51513 |
15TR | 35537 |
30TR | 83681 |
2TỶ | 792733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/03/22
0 | 02 03 06 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 33 37 39 32 35 32 30 | 8 | 81 85 80 |
4 | 44 | 9 |
Tây Ninh - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 7530 9820 | 3681 | 3532 3032 2602 | 5403 1513 2733 | 044 | 0885 7755 7335 | 06 | 5537 | 1068 | 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 56 |
200N | 227 |
400N | 1759 4207 4390 |
1TR | 3013 |
3TR | 70611 07350 75243 17678 46317 16668 25384 |
10TR | 18470 94029 |
15TR | 37157 |
30TR | 11106 |
2TỶ | 819874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/03/22
0 | 06 07 | 5 | 57 50 59 56 |
1 | 11 17 13 | 6 | 68 |
2 | 29 27 | 7 | 74 70 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 43 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 7350 8470 | 0611 | 3013 5243 | 5384 9874 | 56 1106 | 227 4207 6317 7157 | 7678 6668 | 1759 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 35 |
200N | 872 |
400N | 0149 5296 5966 |
1TR | 0009 |
3TR | 57996 10108 03064 17159 38503 20842 34192 |
10TR | 61869 21958 |
15TR | 73396 |
30TR | 55556 |
2TỶ | 835558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/03/22
0 | 08 03 09 | 5 | 58 56 58 59 |
1 | 6 | 69 64 66 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 42 49 | 9 | 96 96 92 96 |
Tây Ninh - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
872 0842 4192 | 8503 | 3064 | 35 | 5296 5966 7996 3396 5556 | 0108 1958 5558 | 0149 0009 7159 1869 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/10/2025

Thống kê XSMB 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/10/2025

Thống kê XSMT 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/10/2025

Thống kê XSMN 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/10/2025

Thống kê XSMB 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/10/2025

Tin Nổi Bật
Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100