KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 106 |
400N | 9118 1020 5757 |
1TR | 2231 |
3TR | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
10TR | 35786 01805 |
15TR | 94902 |
30TR | 20646 |
2TỶ | 033339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/10/25
0 | 02 05 06 06 | 5 | 52 57 57 |
1 | 17 18 | 6 | 61 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 31 31 | 8 | 86 80 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Trị - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 1580 | 31 2231 9261 | 9152 4902 | 1805 | 106 1206 5786 0646 | 5757 8467 3417 2957 | 9118 | 3339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 998 |
400N | 4681 4598 3390 |
1TR | 5661 |
3TR | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
10TR | 06107 96918 |
15TR | 77029 |
30TR | 63140 |
2TỶ | 432514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/10/25
0 | 07 04 | 5 | 50 |
1 | 14 18 14 17 16 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 40 49 46 | 9 | 98 90 98 |
Quảng Trị - 02/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3390 4850 3140 | 4681 5661 | 6704 3714 2514 | 16 8746 | 7917 6107 | 998 4598 3878 6918 | 4649 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 508 |
400N | 2212 5905 6032 |
1TR | 0768 |
3TR | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
10TR | 63513 94200 |
15TR | 40022 |
30TR | 73475 |
2TỶ | 453805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/09/25
0 | 05 00 02 04 04 05 08 | 5 | 56 |
1 | 13 12 | 6 | 64 68 68 |
2 | 22 21 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 25/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4200 | 1421 | 2212 6032 2302 0022 | 3513 | 5464 3404 2904 | 5905 3475 3805 | 8756 | 508 0768 6568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 958 |
400N | 2090 9640 1465 |
1TR | 5604 |
3TR | 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
10TR | 23149 76454 |
15TR | 60022 |
30TR | 06222 |
2TỶ | 056524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/09/25
0 | 04 | 5 | 54 53 58 |
1 | 18 | 6 | 64 65 |
2 | 24 22 22 27 20 21 | 7 | |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 49 40 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 18/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 9640 1020 | 7581 3321 | 0022 6222 | 7953 | 5604 2064 6454 6524 | 1465 | 0927 | 88 958 6518 | 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 049 |
400N | 0652 4697 6895 |
1TR | 5831 |
3TR | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
10TR | 80495 26173 |
15TR | 33681 |
30TR | 71370 |
2TỶ | 983272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/09/25
0 | 01 | 5 | 52 52 |
1 | 19 11 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 70 73 79 | |
3 | 31 31 | 8 | 81 89 |
4 | 49 | 9 | 95 97 95 |
Quảng Trị - 11/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 | 11 5831 9031 4801 3681 | 0652 8952 3272 | 6173 | 6895 0495 | 4697 | 9268 | 049 3689 1119 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 571 |
400N | 9919 5202 3134 |
1TR | 5712 |
3TR | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
10TR | 31548 80246 |
15TR | 11510 |
30TR | 27518 |
2TỶ | 477536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/09/25
0 | 02 | 5 | 53 59 |
1 | 18 10 14 12 19 | 6 | 63 69 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 36 34 | 8 | 83 83 |
4 | 48 46 | 9 |
Quảng Trị - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1510 | 571 | 5202 5712 | 1353 5983 3863 7183 | 3134 5314 | 0246 7536 | 1548 7518 | 59 9919 6329 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 002 |
400N | 2968 8884 9136 |
1TR | 3406 |
3TR | 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 |
10TR | 75352 68104 |
15TR | 51500 |
30TR | 72176 |
2TỶ | 690290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/08/25
0 | 00 04 07 06 02 | 5 | 52 54 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 25 21 | 7 | 76 |
3 | 30 36 | 8 | 84 87 84 |
4 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 28/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 1500 0290 | 21 | 002 5352 | 4713 | 8884 4584 7054 8104 | 4125 | 9136 3406 2176 | 9107 0787 | 2968 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/10/2025

Thống kê XSMB 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/10/2025

Thống kê XSMT 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/10/2025

Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025

Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025

Tin Nổi Bật
Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100