KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-5-9-15-10-4MH 70943 |
G.Nhất | 38492 |
G.Nhì | 20554 70069 |
G.Ba | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
G.Tư | 4233 8852 5368 9800 |
G.Năm | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
G.Sáu | 913 668 770 |
G.Bảy | 37 45 01 40 |
Hà Nội - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 3930 9800 7180 770 40 | 5951 01 | 8492 8852 | 0883 4233 5303 913 0943 | 0554 | 8045 45 | 1516 5616 | 37 | 1888 5368 7468 668 | 0069 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 98 |
200N | 305 |
400N | 7939 5878 5484 |
1TR | 6345 |
3TR | 97550 99510 91726 27361 34396 13234 68027 |
10TR | 42916 32303 |
15TR | 28250 |
30TR | 40661 |
2TỶ | 174550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/09/25
0 | 03 05 | 5 | 50 50 50 |
1 | 16 10 | 6 | 61 61 |
2 | 26 27 | 7 | 78 |
3 | 34 39 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 96 98 |
Tây Ninh - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 9510 8250 4550 | 7361 0661 | 2303 | 5484 3234 | 305 6345 | 1726 4396 2916 | 8027 | 98 5878 | 7939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K1 |
100N | 26 |
200N | 548 |
400N | 5083 0456 5450 |
1TR | 6390 |
3TR | 88238 09514 47954 60976 22032 83137 16391 |
10TR | 45924 70637 |
15TR | 34347 |
30TR | 21509 |
2TỶ | 916474 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/09/25
0 | 09 | 5 | 54 56 50 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 24 26 | 7 | 74 76 |
3 | 37 38 32 37 | 8 | 83 |
4 | 47 48 | 9 | 91 90 |
An Giang - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 6390 | 6391 | 2032 | 5083 | 9514 7954 5924 6474 | 26 0456 0976 | 3137 0637 4347 | 548 8238 | 1509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 24 |
200N | 693 |
400N | 8507 7631 4238 |
1TR | 0359 |
3TR | 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884 |
10TR | 17250 23101 |
15TR | 26217 |
30TR | 17828 |
2TỶ | 626079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/09/25
0 | 01 07 | 5 | 50 52 59 |
1 | 17 10 | 6 | 66 |
2 | 28 23 24 | 7 | 79 |
3 | 31 38 | 8 | 80 84 |
4 | 48 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 2910 7250 | 7631 3101 | 3952 | 693 2823 | 24 2884 | 4866 | 8507 6217 | 4238 4048 7828 | 0359 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 414 |
400N | 8952 0286 5751 |
1TR | 7059 |
3TR | 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 |
10TR | 30995 97729 |
15TR | 27916 |
30TR | 28027 |
2TỶ | 072147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/09/25
0 | 5 | 59 52 51 50 | |
1 | 16 13 11 14 | 6 | |
2 | 27 29 22 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 47 42 43 | 9 | 95 98 |
Bình Định - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 5751 8111 | 8952 0322 0142 | 4513 9843 | 414 | 0995 | 0286 7916 | 5737 8027 2147 | 4698 | 7059 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 481 |
400N | 5627 7418 1598 |
1TR | 8679 |
3TR | 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430 |
10TR | 99198 60589 |
15TR | 16058 |
30TR | 65373 |
2TỶ | 485369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/09/25
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 10 18 | 6 | 69 60 67 |
2 | 27 | 7 | 73 79 |
3 | 31 30 | 8 | 89 81 |
4 | 46 | 9 | 98 97 98 |
Quảng Bình - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 3710 6430 | 481 9331 | 1903 5373 | 46 | 5627 4297 1167 | 7418 1598 9198 6058 | 8679 0589 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 571 |
400N | 9919 5202 3134 |
1TR | 5712 |
3TR | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
10TR | 31548 80246 |
15TR | 11510 |
30TR | 27518 |
2TỶ | 477536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/09/25
0 | 02 | 5 | 53 59 |
1 | 18 10 14 12 19 | 6 | 63 69 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 36 34 | 8 | 83 83 |
4 | 48 46 | 9 |
Quảng Trị - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1510 | 571 | 5202 5712 | 1353 5983 3863 7183 | 3134 5314 | 0246 7536 | 1548 7518 | 59 9919 6329 0469 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/09/2025

Thống kê XSMB 06/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/09/2025

Thống kê XSMT 06/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/09/2025

Thống kê XSMN 05/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/09/2025

Thống kê XSMB 05/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100