KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
Xổ số Quảng Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/11/2025
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 18-13-14-5-9-20-2-19QU 62908 |
| G.Nhất | 83168 |
| G.Nhì | 55444 80601 |
| G.Ba | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 |
| G.Tư | 0667 6227 4323 9634 |
| G.Năm | 3969 4428 5803 3598 7625 3027 |
| G.Sáu | 071 757 748 |
| G.Bảy | 63 76 38 32 |
Quảng Ninh - 28/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0601 071 | 8612 32 | 0673 9933 4323 5803 63 | 5444 3974 9634 | 2605 7625 | 6116 76 | 0667 6227 3027 757 | 3168 4428 3598 748 38 2908 | 3969 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 15-16-1-8-10-2-14-12PC 07081 |
| G.Nhất | 66797 |
| G.Nhì | 13815 27581 |
| G.Ba | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
| G.Tư | 2280 1567 2908 2876 |
| G.Năm | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
| G.Sáu | 391 303 160 |
| G.Bảy | 28 81 70 38 |
Quảng Ninh - 21/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 160 70 | 7581 0541 391 81 7081 | 6272 2742 | 1243 303 | 5004 | 3815 6445 3245 | 5716 2876 | 6797 1567 5257 | 2908 6838 28 38 | 0249 3679 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 7-4-3-17-19-10-5-20PL 20424 |
| G.Nhất | 73482 |
| G.Nhì | 24515 12045 |
| G.Ba | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
| G.Tư | 1293 5905 8675 4991 |
| G.Năm | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
| G.Sáu | 076 989 704 |
| G.Bảy | 11 33 29 40 |
Quảng Ninh - 14/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 40 | 4991 0121 11 | 3482 8132 3982 8362 | 6763 1293 33 | 704 0424 | 4515 2045 5905 8675 0635 | 076 | 4597 4947 | 8028 1638 | 8239 989 29 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 13-15-18-10-3-5-8-9PU 42525 |
| G.Nhất | 06479 |
| G.Nhì | 87963 56902 |
| G.Ba | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
| G.Tư | 7412 1118 0761 0634 |
| G.Năm | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
| G.Sáu | 538 998 895 |
| G.Bảy | 62 41 65 07 |
Quảng Ninh - 07/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 | 0761 41 | 6902 7412 62 | 7963 9953 | 7284 9364 0634 7234 | 6815 1805 3945 895 65 2525 | 6237 07 | 1368 1118 3928 538 998 | 6479 9389 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 10-3-2-9-11-15NC 81036 |
| G.Nhất | 16126 |
| G.Nhì | 38769 52002 |
| G.Ba | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
| G.Tư | 9404 0848 1340 2638 |
| G.Năm | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
| G.Sáu | 035 512 987 |
| G.Bảy | 72 70 60 23 |
Quảng Ninh - 30/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 1340 70 60 | 2002 3852 8752 8262 512 72 | 4263 23 | 5074 9404 8534 | 035 | 6126 4126 1036 | 9487 2807 987 | 2038 0848 2638 0128 | 8769 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 8-12-1-5-10-6NL 36888 |
| G.Nhất | 95243 |
| G.Nhì | 34439 38882 |
| G.Ba | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
| G.Tư | 8803 1873 1965 7168 |
| G.Năm | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
| G.Sáu | 509 775 640 |
| G.Bảy | 12 77 99 75 |
Quảng Ninh - 23/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 | 7631 2811 | 8882 1602 12 | 5243 8803 1873 | 6614 | 0335 1965 4895 0375 775 75 | 2216 | 3437 9557 77 | 6658 7168 6888 | 4439 2149 509 99 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 9-11-1-15-5-2NU 17705 |
| G.Nhất | 13036 |
| G.Nhì | 76900 78768 |
| G.Ba | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
| G.Tư | 7391 8287 4952 3145 |
| G.Năm | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
| G.Sáu | 479 389 851 |
| G.Bảy | 12 29 11 33 |
Quảng Ninh - 16/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 7830 3620 1770 | 6221 6471 7391 851 11 | 4952 8472 3722 1192 12 | 33 | 3145 0925 7705 | 3036 3396 7526 | 6527 8287 | 8768 | 479 389 29 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









