In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
21
200N
363
400N
2295
5674
8650
1TR
4489
3TR
33194
49095
97464
93911
30896
06709
06080
10TR
93619
02643
15TR
72985
30TR
26469
2TỶ
103213

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/03/21

009 550
113 19 11 669 64 63
221 774
3885 80 89
443 994 95 96 95

Quảng Bình - 18/03/21

0123456789
8650
6080
21
3911
363
2643
3213
5674
3194
7464
2295
9095
2985
0896
4489
6709
3619
6469
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
49
200N
646
400N
2625
5657
0448
1TR
9038
3TR
19214
39970
42957
65955
60863
14367
18533
10TR
40668
41154
15TR
55856
30TR
66394
2TỶ
020521

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/03/21

0556 54 57 55 57
114 668 63 67
221 25 770
333 38 8
448 46 49 994

Quảng Bình - 11/03/21

0123456789
9970
0521
0863
8533
9214
1154
6394
2625
5955
646
5856
5657
2957
4367
0448
9038
0668
49
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
37
200N
041
400N
9250
6706
2152
1TR
7188
3TR
14785
99798
29022
92564
63128
36923
04201
10TR
75301
76950
15TR
67807
30TR
75813
2TỶ
790815

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/03/21

007 01 01 06 550 50 52
115 13 664
222 28 23 7
337 885 88
441 998

Quảng Bình - 04/03/21

0123456789
9250
6950
041
4201
5301
2152
9022
6923
5813
2564
4785
0815
6706
37
7807
7188
9798
3128
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
58
200N
555
400N
5503
3039
7226
1TR
6609
3TR
36634
39105
08230
01083
27253
67828
41316
10TR
74164
99795
15TR
94021
30TR
67010
2TỶ
018928

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/02/21

005 09 03 553 55 58
110 16 664
228 21 28 26 7
334 30 39 883
4995

Quảng Bình - 25/02/21

0123456789
8230
7010
4021
5503
1083
7253
6634
4164
555
9105
9795
7226
1316
58
7828
8928
3039
6609
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
64
200N
887
400N
7974
1565
0655
1TR
8337
3TR
70280
34653
82437
60735
99126
21253
38641
10TR
46170
56033
15TR
06485
30TR
13787
2TỶ
723837

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/02/21

0553 53 55
1665 64
226 770 74
337 33 37 35 37 887 85 80 87
441 9

Quảng Bình - 18/02/21

0123456789
0280
6170
8641
4653
1253
6033
64
7974
1565
0655
0735
6485
9126
887
8337
2437
3787
3837
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
49
200N
456
400N
1089
9922
6635
1TR
3845
3TR
55345
20241
56549
92549
58372
67626
54843
10TR
02564
72197
15TR
21328
30TR
73887
2TỶ
022318

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/02/21

0556
118 664
228 26 22 772
335 887 89
445 41 49 49 43 45 49 997

Quảng Bình - 11/02/21

0123456789
0241
9922
8372
4843
2564
6635
3845
5345
456
7626
2197
3887
1328
2318
49
1089
6549
2549
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
39
200N
492
400N
7799
3984
2584
1TR
2195
3TR
61302
73515
48376
29475
71607
91158
61737
10TR
29673
32792
15TR
95681
30TR
76898
2TỶ
618608

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/02/21

008 02 07 558
115 6
2773 76 75
337 39 881 84 84
4998 92 95 99 92

Quảng Bình - 04/02/21

0123456789
5681
492
1302
2792
9673
3984
2584
2195
3515
9475
8376
1607
1737
1158
6898
8608
39
7799

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL