In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
64
200N
887
400N
7974
1565
0655
1TR
8337
3TR
70280
34653
82437
60735
99126
21253
38641
10TR
46170
56033
15TR
06485
30TR
13787
2TỶ
723837

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/02/21

0553 53 55
1665 64
226 770 74
337 33 37 35 37 887 85 80 87
441 9

Quảng Bình - 18/02/21

0123456789
0280
6170
8641
4653
1253
6033
64
7974
1565
0655
0735
6485
9126
887
8337
2437
3787
3837
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
49
200N
456
400N
1089
9922
6635
1TR
3845
3TR
55345
20241
56549
92549
58372
67626
54843
10TR
02564
72197
15TR
21328
30TR
73887
2TỶ
022318

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/02/21

0556
118 664
228 26 22 772
335 887 89
445 41 49 49 43 45 49 997

Quảng Bình - 11/02/21

0123456789
0241
9922
8372
4843
2564
6635
3845
5345
456
7626
2197
3887
1328
2318
49
1089
6549
2549
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
39
200N
492
400N
7799
3984
2584
1TR
2195
3TR
61302
73515
48376
29475
71607
91158
61737
10TR
29673
32792
15TR
95681
30TR
76898
2TỶ
618608

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/02/21

008 02 07 558
115 6
2773 76 75
337 39 881 84 84
4998 92 95 99 92

Quảng Bình - 04/02/21

0123456789
5681
492
1302
2792
9673
3984
2584
2195
3515
9475
8376
1607
1737
1158
6898
8608
39
7799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
20
200N
712
400N
9947
2031
5046
1TR
4278
3TR
97739
90366
82168
98726
36201
30026
39053
10TR
69797
59678
15TR
76426
30TR
02747
2TỶ
867458

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/01/21

001 558 53
112 666 68
226 26 26 20 778 78
339 31 8
447 47 46 997

Quảng Bình - 28/01/21

0123456789
20
2031
6201
712
9053
5046
0366
8726
0026
6426
9947
9797
2747
4278
2168
9678
7458
7739
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
04
200N
536
400N
5114
7688
2899
1TR
5303
3TR
12338
87531
85351
81064
93505
70321
27892
10TR
09017
84372
15TR
88439
30TR
42389
2TỶ
624852

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/01/21

005 03 04 552 51
117 14 664
221 772
339 38 31 36 889 88
4992 99

Quảng Bình - 21/01/21

0123456789
7531
5351
0321
7892
4372
4852
5303
04
5114
1064
3505
536
9017
7688
2338
2899
8439
2389
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
20
200N
065
400N
8744
8770
8736
1TR
9375
3TR
93538
51187
07524
64212
75649
65687
25053
10TR
04377
73382
15TR
61009
30TR
17031
2TỶ
354957

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/01/21

009 557 53
112 665
224 20 777 75 70
331 38 36 882 87 87
449 44 9

Quảng Bình - 14/01/21

0123456789
20
8770
7031
4212
3382
5053
8744
7524
065
9375
8736
1187
5687
4377
4957
3538
5649
1009
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
19
200N
099
400N
0899
7763
1233
1TR
7203
3TR
56274
84588
49858
50414
77333
00075
27920
10TR
04948
69953
15TR
99253
30TR
50922
2TỶ
140054

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/01/21

003 554 53 53 58
114 19 663
222 20 774 75
333 33 888
448 999 99

Quảng Bình - 07/01/21

0123456789
7920
0922
7763
1233
7203
7333
9953
9253
6274
0414
0054
0075
4588
9858
4948
19
099
0899

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL