KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 022 |
400N | 0009 8889 2135 |
1TR | 3373 |
3TR | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 |
10TR | 23336 44815 |
15TR | 43644 |
30TR | 88224 |
2TỶ | 222490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 03/10/25
0 | 09 04 | 5 | |
1 | 15 15 15 | 6 | 60 |
2 | 24 22 | 7 | 73 75 73 |
3 | 36 31 35 | 8 | 88 89 |
4 | 44 | 9 | 90 |
Gia Lai - 03/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3560 2490 | 7231 | 022 | 3373 2873 | 04 3644 8224 | 2135 0915 0875 6315 4815 | 3336 | 8488 | 0009 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 830 |
400N | 1453 3025 3900 |
1TR | 3813 |
3TR | 26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677 |
10TR | 95426 28021 |
15TR | 98248 |
30TR | 21921 |
2TỶ | 996946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 26/09/25
0 | 00 | 5 | 53 56 |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 21 26 21 25 | 7 | 72 77 |
3 | 30 30 | 8 | |
4 | 46 48 40 | 9 | 94 91 |
Gia Lai - 26/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
830 3900 6740 5710 4330 | 5091 8021 1921 | 2672 | 1453 3813 | 7494 | 3025 | 56 5426 6946 | 6677 | 8248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 841 |
400N | 2950 5000 9113 |
1TR | 6399 |
3TR | 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 |
10TR | 88937 91567 |
15TR | 27981 |
30TR | 04469 |
2TỶ | 662767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 19/09/25
0 | 07 07 00 | 5 | 50 50 |
1 | 17 13 14 | 6 | 67 69 67 |
2 | 7 | 79 71 | |
3 | 37 | 8 | 81 82 |
4 | 41 | 9 | 99 |
Gia Lai - 19/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 5000 1650 | 841 9071 7981 | 3382 | 9113 | 14 | 0207 4207 3817 8937 1567 2767 | 6399 9679 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 739 |
400N | 8079 2696 4078 |
1TR | 2286 |
3TR | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 |
10TR | 31958 09110 |
15TR | 29020 |
30TR | 21191 |
2TỶ | 157670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 12/09/25
0 | 06 07 | 5 | 58 |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 20 20 27 | 7 | 70 79 78 |
3 | 33 39 | 8 | 86 |
4 | 9 | 91 93 93 96 |
Gia Lai - 12/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 9110 9020 7670 | 1191 | 5033 6393 1693 2413 | 2696 2286 3606 | 27 1607 | 4078 1958 | 739 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 166 |
400N | 4581 1594 6414 |
1TR | 5460 |
3TR | 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 |
10TR | 35719 16098 |
15TR | 44782 |
30TR | 18023 |
2TỶ | 549300 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 05/09/25
0 | 00 | 5 | 54 |
1 | 19 11 14 | 6 | 64 60 60 66 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 38 39 | 8 | 82 81 |
4 | 41 | 9 | 98 94 |
Gia Lai - 05/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 3260 9300 | 4581 7311 6741 | 4782 | 8023 | 1594 6414 8554 2664 | 166 | 2438 6098 | 79 6539 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 722 |
400N | 1735 9610 3696 |
1TR | 8859 |
3TR | 90890 87969 47866 45694 38776 72149 88449 |
10TR | 15215 65644 |
15TR | 28255 |
30TR | 54182 |
2TỶ | 571393 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 29/08/25
0 | 5 | 55 59 | |
1 | 15 10 | 6 | 69 66 68 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 44 49 49 | 9 | 93 90 94 96 |
Gia Lai - 29/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9610 0890 | 722 4182 | 1393 | 5694 5644 | 1735 5215 8255 | 3696 7866 8776 | 68 | 8859 7969 2149 8449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 409 |
400N | 4777 1985 8856 |
1TR | 3757 |
3TR | 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 |
10TR | 39238 80665 |
15TR | 30799 |
30TR | 55643 |
2TỶ | 729493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 22/08/25
0 | 09 | 5 | 59 57 56 |
1 | 6 | 65 69 | |
2 | 26 28 | 7 | 77 |
3 | 38 34 | 8 | 85 |
4 | 43 45 49 | 9 | 93 99 97 |
Gia Lai - 22/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5643 9493 | 5534 | 1985 4345 0665 | 8856 8426 | 4777 3757 3597 | 4328 9238 | 69 409 3759 3849 0799 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/10/2025

Thống kê XSMB 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/10/2025

Thống kê XSMT 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/10/2025

Thống kê XSMN 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/10/2025

Thống kê XSMB 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/10/2025

Tin Nổi Bật
Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100