KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 662 |
400N | 2602 1204 8947 |
1TR | 4053 |
3TR | 10773 33541 66148 93307 43844 54851 46931 |
10TR | 45910 83251 |
15TR | 75667 |
30TR | 27827 |
2TỶ | 216121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 27/08/25
0 | 07 02 04 | 5 | 51 51 53 |
1 | 10 18 | 6 | 67 62 |
2 | 21 27 | 7 | 73 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 41 48 44 47 | 9 |
Đà Nẵng - 27/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 | 3541 4851 6931 3251 6121 | 662 2602 | 4053 0773 | 1204 3844 | 8947 3307 5667 7827 | 18 6148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 866 |
400N | 4275 1252 4396 |
1TR | 0062 |
3TR | 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 |
10TR | 38168 30725 |
15TR | 48000 |
30TR | 25648 |
2TỶ | 598905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/08/25
0 | 05 00 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 68 68 62 66 | |
2 | 25 22 | 7 | 75 75 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 48 43 | 9 | 92 96 |
Đà Nẵng - 23/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 | 22 1252 0062 0592 | 1243 | 4275 8075 0725 8905 | 866 4396 | 2637 | 7358 9768 8168 5648 | 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 525 |
400N | 7957 6088 2197 |
1TR | 1444 |
3TR | 72906 89959 72771 87960 88808 96531 96812 |
10TR | 91808 54654 |
15TR | 34816 |
30TR | 57137 |
2TỶ | 727120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/08/25
0 | 08 06 08 | 5 | 54 59 57 |
1 | 16 12 | 6 | 60 |
2 | 20 25 22 | 7 | 71 |
3 | 37 31 | 8 | 88 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 20/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 7120 | 2771 6531 | 22 6812 | 1444 4654 | 525 | 2906 4816 | 7957 2197 7137 | 6088 8808 1808 | 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 069 |
400N | 8530 6064 8201 |
1TR | 5035 |
3TR | 46532 05056 22613 81112 83726 78379 86426 |
10TR | 01474 04143 |
15TR | 54632 |
30TR | 14780 |
2TỶ | 957263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/08/25
0 | 01 | 5 | 56 58 |
1 | 13 12 | 6 | 63 64 69 |
2 | 26 26 | 7 | 74 79 |
3 | 32 32 35 30 | 8 | 80 |
4 | 43 | 9 |
Đà Nẵng - 16/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 4780 | 8201 | 6532 1112 4632 | 2613 4143 7263 | 6064 1474 | 5035 | 5056 3726 6426 | 58 | 069 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 486 |
400N | 3634 9613 4779 |
1TR | 1370 |
3TR | 48631 89397 95917 47429 85642 35526 30717 |
10TR | 09696 75045 |
15TR | 95842 |
30TR | 54854 |
2TỶ | 724034 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/08/25
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 17 13 | 6 | |
2 | 29 26 | 7 | 70 79 |
3 | 34 31 34 | 8 | 86 |
4 | 42 45 42 48 | 9 | 96 97 |
Đà Nẵng - 13/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 | 8631 | 5642 5842 | 9613 | 3634 4854 4034 | 5045 | 486 5526 9696 | 9397 5917 0717 | 48 | 4779 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 256 |
400N | 6564 2805 8154 |
1TR | 2939 |
3TR | 17856 47233 74128 18216 23964 51760 00565 |
10TR | 04579 37185 |
15TR | 93954 |
30TR | 25300 |
2TỶ | 607217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/08/25
0 | 00 05 | 5 | 54 56 54 56 |
1 | 17 16 | 6 | 64 60 65 64 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 33 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 09/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 5300 | 7233 | 6564 8154 3964 3954 | 2805 0565 7185 | 256 7856 8216 | 7217 | 98 4128 | 2939 4579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/09/2025

Thống kê XSMB 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/09/2025

Thống kê XSMT 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/09/2025

Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100