KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 626 |
400N | 3423 3265 8681 |
1TR | 2963 |
3TR | 83296 51282 40173 36035 33799 97061 07881 |
10TR | 29088 80125 |
15TR | 48438 |
30TR | 31576 |
2TỶ | 162675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/25
0 | 5 | ||
1 | 6 | 61 63 65 | |
2 | 25 23 26 | 7 | 75 76 73 79 |
3 | 38 35 | 8 | 88 82 81 81 |
4 | 9 | 96 99 |
Đà Nẵng - 10/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8681 7061 7881 | 1282 | 3423 2963 0173 | 3265 6035 0125 2675 | 626 3296 1576 | 9088 8438 | 79 3799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 978 |
400N | 5321 8695 3618 |
1TR | 7805 |
3TR | 34814 34170 95661 56738 02672 07262 95883 |
10TR | 67755 00209 |
15TR | 74887 |
30TR | 88879 |
2TỶ | 711968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/09/25
0 | 09 05 | 5 | 55 |
1 | 14 18 | 6 | 68 61 62 |
2 | 21 | 7 | 79 70 72 78 |
3 | 38 31 | 8 | 87 83 |
4 | 9 | 95 |
Đà Nẵng - 06/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 31 5321 5661 | 2672 7262 | 5883 | 4814 | 8695 7805 7755 | 4887 | 978 3618 6738 1968 | 0209 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 273 |
400N | 4715 7926 7210 |
1TR | 6320 |
3TR | 65024 97621 31757 30594 41622 54104 16885 |
10TR | 84392 34233 |
15TR | 21796 |
30TR | 49168 |
2TỶ | 104931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 03/09/25
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 15 10 | 6 | 68 |
2 | 24 21 22 20 26 | 7 | 73 |
3 | 31 33 34 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 92 94 |
Đà Nẵng - 03/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7210 6320 | 7621 4931 | 1622 4392 | 273 4233 | 34 5024 0594 4104 | 4715 6885 | 7926 1796 | 1757 | 9168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 391 |
400N | 8290 9236 3423 |
1TR | 4118 |
3TR | 07368 36120 81253 15687 72494 02603 22303 |
10TR | 99601 67162 |
15TR | 47541 |
30TR | 43437 |
2TỶ | 536146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/08/25
0 | 01 03 03 | 5 | 53 |
1 | 18 | 6 | 62 68 |
2 | 20 23 | 7 | 75 |
3 | 37 36 | 8 | 87 |
4 | 46 41 | 9 | 94 90 91 |
Đà Nẵng - 30/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 6120 | 391 9601 7541 | 7162 | 3423 1253 2603 2303 | 2494 | 75 | 9236 6146 | 5687 3437 | 4118 7368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 662 |
400N | 2602 1204 8947 |
1TR | 4053 |
3TR | 10773 33541 66148 93307 43844 54851 46931 |
10TR | 45910 83251 |
15TR | 75667 |
30TR | 27827 |
2TỶ | 216121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 27/08/25
0 | 07 02 04 | 5 | 51 51 53 |
1 | 10 18 | 6 | 67 62 |
2 | 21 27 | 7 | 73 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 41 48 44 47 | 9 |
Đà Nẵng - 27/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 | 3541 4851 6931 3251 6121 | 662 2602 | 4053 0773 | 1204 3844 | 8947 3307 5667 7827 | 18 6148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 866 |
400N | 4275 1252 4396 |
1TR | 0062 |
3TR | 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 |
10TR | 38168 30725 |
15TR | 48000 |
30TR | 25648 |
2TỶ | 598905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/08/25
0 | 05 00 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 68 68 62 66 | |
2 | 25 22 | 7 | 75 75 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 48 43 | 9 | 92 96 |
Đà Nẵng - 23/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 | 22 1252 0062 0592 | 1243 | 4275 8075 0725 8905 | 866 4396 | 2637 | 7358 9768 8168 5648 | 2989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/09/2025

Thống kê XSMB 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/09/2025

Thống kê XSMT 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/09/2025

Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100