KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 69 |
200N | 391 |
400N | 3360 9745 7279 |
1TR | 3646 |
3TR | 55539 25338 75580 18063 27464 01067 87272 |
10TR | 04517 87564 |
15TR | 42135 |
30TR | 57209 |
2TỶ | 176389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/04/19
0 | 09 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 64 63 64 67 60 69 |
2 | 7 | 72 79 | |
3 | 35 39 38 | 8 | 89 80 |
4 | 46 45 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 5580 | 391 | 7272 | 8063 | 7464 7564 | 9745 2135 | 3646 | 1067 4517 | 5338 | 69 7279 5539 7209 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 38 |
200N | 273 |
400N | 2273 4075 6968 |
1TR | 2806 |
3TR | 67294 08250 01142 34308 12030 00638 67512 |
10TR | 89581 44490 |
15TR | 52591 |
30TR | 96684 |
2TỶ | 403055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/19
0 | 08 06 | 5 | 55 50 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 7 | 73 75 73 | |
3 | 30 38 38 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 91 90 94 |
Bình Thuận - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 2030 4490 | 9581 2591 | 1142 7512 | 273 2273 | 7294 6684 | 4075 3055 | 2806 | 38 6968 4308 0638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 58 |
200N | 301 |
400N | 9723 1569 9238 |
1TR | 5088 |
3TR | 78279 28220 66444 73633 80975 23512 90167 |
10TR | 09767 02067 |
15TR | 07973 |
30TR | 75607 |
2TỶ | 758459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/04/19
0 | 07 01 | 5 | 59 58 |
1 | 12 | 6 | 67 67 67 69 |
2 | 20 23 | 7 | 73 79 75 |
3 | 33 38 | 8 | 88 |
4 | 44 | 9 |
Bình Thuận - 11/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 | 301 | 3512 | 9723 3633 7973 | 6444 | 0975 | 0167 9767 2067 5607 | 58 9238 5088 | 1569 8279 8459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 15 |
200N | 908 |
400N | 8020 4074 1578 |
1TR | 9332 |
3TR | 14615 77311 38001 73507 89042 43293 42411 |
10TR | 14436 52718 |
15TR | 99588 |
30TR | 64171 |
2TỶ | 933420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/04/19
0 | 01 07 08 | 5 | |
1 | 18 15 11 11 15 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 71 74 78 |
3 | 36 32 | 8 | 88 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 3420 | 7311 8001 2411 4171 | 9332 9042 | 3293 | 4074 | 15 4615 | 4436 | 3507 | 908 1578 2718 9588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 76 |
200N | 987 |
400N | 1140 2522 8993 |
1TR | 7536 |
3TR | 35828 94218 62867 43882 35028 11591 29697 |
10TR | 39936 35078 |
15TR | 26682 |
30TR | 32679 |
2TỶ | 333702 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/03/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 28 28 22 | 7 | 79 78 76 |
3 | 36 36 | 8 | 82 82 87 |
4 | 40 | 9 | 91 97 93 |
Bình Thuận - 28/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 | 1591 | 2522 3882 6682 3702 | 8993 | 76 7536 9936 | 987 2867 9697 | 5828 4218 5028 5078 | 2679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 95 |
200N | 971 |
400N | 9061 8719 2567 |
1TR | 7970 |
3TR | 81818 46099 82346 18573 60181 09502 09172 |
10TR | 39747 87422 |
15TR | 16966 |
30TR | 93338 |
2TỶ | 915471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/03/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 19 | 6 | 66 61 67 |
2 | 22 | 7 | 71 73 72 70 71 |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 47 46 | 9 | 99 95 |
Bình Thuận - 21/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 | 971 9061 0181 5471 | 9502 9172 7422 | 8573 | 95 | 2346 6966 | 2567 9747 | 1818 3338 | 8719 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 79 |
200N | 634 |
400N | 3828 0163 8790 |
1TR | 6484 |
3TR | 47402 97591 93270 90325 63330 63533 59736 |
10TR | 29968 94645 |
15TR | 73622 |
30TR | 80979 |
2TỶ | 763487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/03/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 6 | 68 63 | |
2 | 22 25 28 | 7 | 79 70 79 |
3 | 30 33 36 34 | 8 | 87 84 |
4 | 45 | 9 | 91 90 |
Bình Thuận - 14/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 3270 3330 | 7591 | 7402 3622 | 0163 3533 | 634 6484 | 0325 4645 | 9736 | 3487 | 3828 9968 | 79 0979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/10/2025

Thống kê XSMB 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/10/2025

Thống kê XSMT 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/10/2025

Thống kê XSMN 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/10/2025

Thống kê XSMB 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100