KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 96 |
200N | 256 |
400N | 7568 7268 2083 |
1TR | 3658 |
3TR | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 |
10TR | 04157 00162 |
15TR | 45210 |
30TR | 96629 |
2TỶ | 814132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/10/25
0 | 5 | 57 54 58 58 56 | |
1 | 10 | 6 | 62 66 68 68 |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 32 32 | 8 | 81 83 |
4 | 9 | 92 96 |
Bình Thuận - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 | 7581 | 5792 9932 0162 4132 | 2083 | 6754 | 96 256 1766 | 4157 | 7568 7268 3658 9558 | 4179 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 30 |
200N | 650 |
400N | 1676 8579 8195 |
1TR | 7406 |
3TR | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 |
10TR | 86160 63614 |
15TR | 04444 |
30TR | 32016 |
2TỶ | 734059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/10/25
0 | 08 06 | 5 | 59 59 50 |
1 | 16 14 10 18 | 6 | 60 66 |
2 | 22 | 7 | 74 76 79 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 650 9510 6160 | 5022 | 7874 3614 4444 | 8195 | 1676 7406 0566 2016 | 1508 7218 | 8579 0959 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 95 |
200N | 367 |
400N | 4286 7713 2658 |
1TR | 8798 |
3TR | 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034 |
10TR | 42408 32764 |
15TR | 20173 |
30TR | 31333 |
2TỶ | 945978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/10/25
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 19 17 13 | 6 | 64 62 67 |
2 | 29 | 7 | 78 73 |
3 | 33 31 34 | 8 | 86 |
4 | 41 | 9 | 98 95 |
Bình Thuận - 02/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0041 0431 | 2362 | 7713 0173 1333 | 1034 2764 | 95 | 4286 | 367 3617 | 2658 8798 2408 5978 | 3619 4729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 13 |
200N | 370 |
400N | 1740 9976 5650 |
1TR | 3432 |
3TR | 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 |
10TR | 41224 64933 |
15TR | 59812 |
30TR | 30366 |
2TỶ | 032820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/09/25
0 | 00 | 5 | 56 50 |
1 | 12 19 13 | 6 | 66 66 |
2 | 20 24 29 | 7 | 76 70 |
3 | 33 32 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 96 92 |
Bình Thuận - 25/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 1740 5650 0500 2820 | 3432 1392 9812 | 13 4933 | 1224 | 9976 7996 7256 9666 0366 | 2529 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 37 |
200N | 205 |
400N | 1495 2316 9103 |
1TR | 9375 |
3TR | 68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662 |
10TR | 04502 13538 |
15TR | 53791 |
30TR | 04089 |
2TỶ | 304707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/09/25
0 | 07 02 03 05 | 5 | 53 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 75 |
3 | 38 32 37 | 8 | 89 83 |
4 | 9 | 91 94 94 95 |
Bình Thuận - 18/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 | 3791 | 9132 3662 4502 | 9103 8483 3353 | 9394 1994 | 205 1495 9375 | 2316 | 37 4707 | 3538 | 4089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 76 |
200N | 772 |
400N | 8014 2695 4286 |
1TR | 8293 |
3TR | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 |
10TR | 17197 05286 |
15TR | 36934 |
30TR | 62685 |
2TỶ | 779229 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/09/25
0 | 01 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 65 |
2 | 29 21 26 | 7 | 72 76 |
3 | 34 35 36 38 | 8 | 85 86 86 |
4 | 9 | 97 93 95 |
Bình Thuận - 11/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8821 2701 | 772 | 8293 | 8014 6934 | 2695 3335 0465 2685 | 76 4286 5336 5326 5286 | 7197 | 4038 | 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 24 |
200N | 693 |
400N | 8507 7631 4238 |
1TR | 0359 |
3TR | 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884 |
10TR | 17250 23101 |
15TR | 26217 |
30TR | 17828 |
2TỶ | 626079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/09/25
0 | 01 07 | 5 | 50 52 59 |
1 | 17 10 | 6 | 66 |
2 | 28 23 24 | 7 | 79 |
3 | 31 38 | 8 | 80 84 |
4 | 48 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 2910 7250 | 7631 3101 | 3952 | 693 2823 | 24 2884 | 4866 | 8507 6217 | 4238 4048 7828 | 0359 6079 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/10/2025

Thống kê XSMB 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/10/2025

Thống kê XSMT 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/10/2025

Thống kê XSMN 15/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/10/2025

Thống kê XSMB 15/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100