KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/11/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 26 |
| 200N | 994 |
| 400N | 6016 6595 9129 |
| 1TR | 2752 |
| 3TR | 73893 61374 75327 11009 10410 75491 77937 |
| 10TR | 64382 59029 |
| 15TR | 23310 |
| 30TR | 69895 |
| 2TỶ | 737859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/10/25
| 0 | 09 | 5 | 59 52 |
| 1 | 10 10 16 | 6 | |
| 2 | 29 27 29 26 | 7 | 74 |
| 3 | 37 | 8 | 82 |
| 4 | 9 | 95 93 91 95 94 |
Bình Định - 30/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0410 3310 | 5491 | 2752 4382 | 3893 | 994 1374 | 6595 9895 | 26 6016 | 5327 7937 | 9129 1009 9029 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 97 |
| 200N | 183 |
| 400N | 6916 7369 0714 |
| 1TR | 0311 |
| 3TR | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 |
| 10TR | 96312 30904 |
| 15TR | 92584 |
| 30TR | 60190 |
| 2TỶ | 314630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/10/25
| 0 | 04 05 | 5 | |
| 1 | 12 14 11 16 14 | 6 | 69 |
| 2 | 27 | 7 | |
| 3 | 30 31 34 | 8 | 84 83 |
| 4 | 46 49 | 9 | 90 97 |
Bình Định - 23/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 4630 | 0311 8831 | 6312 | 183 | 0714 0334 4014 0904 2584 | 2505 | 6916 2446 | 97 1027 | 7369 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 97 |
| 200N | 565 |
| 400N | 7510 8582 6019 |
| 1TR | 2891 |
| 3TR | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 |
| 10TR | 24540 95244 |
| 15TR | 96559 |
| 30TR | 25932 |
| 2TỶ | 894041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/10/25
| 0 | 09 | 5 | 59 55 58 54 |
| 1 | 19 10 19 | 6 | 63 65 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 32 31 | 8 | 82 |
| 4 | 41 40 44 | 9 | 91 97 |
Bình Định - 16/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 4540 | 2891 0131 4041 | 8582 5932 | 9163 | 1454 5244 | 565 9755 | 97 | 7558 | 6019 7809 3819 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 96 |
| 200N | 824 |
| 400N | 4916 0329 3842 |
| 1TR | 0902 |
| 3TR | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 |
| 10TR | 67688 46319 |
| 15TR | 11950 |
| 30TR | 37217 |
| 2TỶ | 826578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/10/25
| 0 | 03 05 02 | 5 | 50 |
| 1 | 17 19 16 | 6 | 60 |
| 2 | 29 29 24 | 7 | 78 |
| 3 | 37 | 8 | 88 80 |
| 4 | 42 | 9 | 98 96 |
Bình Định - 09/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 7160 1950 | 3842 0902 | 1803 | 824 | 5205 | 96 4916 | 7737 7217 | 1598 7688 6578 | 0329 7429 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 05 |
| 200N | 494 |
| 400N | 4554 2513 1124 |
| 1TR | 4829 |
| 3TR | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 |
| 10TR | 62165 04350 |
| 15TR | 49765 |
| 30TR | 93930 |
| 2TỶ | 562990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/10/25
| 0 | 00 05 | 5 | 50 51 54 |
| 1 | 16 13 | 6 | 65 65 66 |
| 2 | 20 29 24 | 7 | |
| 3 | 30 | 8 | |
| 4 | 48 | 9 | 90 99 94 |
Bình Định - 02/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 7420 4350 3930 2990 | 7451 | 2513 | 494 4554 1124 | 05 2165 9765 | 9016 8366 | 3948 | 4829 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 88 |
| 200N | 369 |
| 400N | 2446 5272 3719 |
| 1TR | 2496 |
| 3TR | 18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 |
| 10TR | 86244 30539 |
| 15TR | 02134 |
| 30TR | 71936 |
| 2TỶ | 091434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/09/25
| 0 | 5 | 50 | |
| 1 | 12 19 | 6 | 66 69 |
| 2 | 7 | 72 | |
| 3 | 34 36 34 39 35 31 | 8 | 88 |
| 4 | 44 46 | 9 | 98 97 96 |
Bình Định - 25/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 | 1231 | 5272 6512 | 6244 2134 1434 | 2635 | 2446 2496 8066 1936 | 1397 | 88 0098 | 369 3719 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
| Thứ năm | Loại vé: |
| 100N | 58 |
| 200N | 160 |
| 400N | 4701 1797 5712 |
| 1TR | 6184 |
| 3TR | 17186 23868 59126 34816 62497 84131 49195 |
| 10TR | 98230 68269 |
| 15TR | 89214 |
| 30TR | 25128 |
| 2TỶ | 244396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/09/25
| 0 | 01 | 5 | 58 |
| 1 | 14 16 12 | 6 | 69 68 60 |
| 2 | 28 26 | 7 | |
| 3 | 30 31 | 8 | 86 84 |
| 4 | 9 | 96 97 95 97 |
Bình Định - 18/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 8230 | 4701 4131 | 5712 | 6184 9214 | 9195 | 7186 9126 4816 4396 | 1797 2497 | 58 3868 5128 | 8269 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









