In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/04/2024

Còn 15:27:52 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 1-6-14-18-2-5-19-4-KV
62904
G.Nhất
16351
G.Nhì
92109
84405
G.Ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
G.Tư
7880
3573
0916
9336
G.Năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
G.Sáu
591
346
154
G.Bảy
69
52
95
37

Hà Nội - 18/04/24

0123456789
7880
6351
3661
9241
591
52
3573
9443
4744
5284
154
2904
4405
0215
95
2326
0946
0916
9336
7296
346
1157
4277
37
9798
2109
69
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
48
200N
988
400N
9531
9509
5632
1TR
2116
3TR
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
10TR
57263
99978
15TR
68799
30TR
59420
2TỶ
775821

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/24

000 09 552 56
116 663
221 20 24 778
331 32 884 89 88 88
448 999

Tây Ninh - 18/04/24

0123456789
5800
9420
9531
5821
5632
2652
7263
4284
2524
2116
3556
48
988
1188
9978
9509
8289
8799
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG-4K3
100N
31
200N
685
400N
0499
6833
8640
1TR
7496
3TR
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
10TR
52305
69385
15TR
17567
30TR
84817
2TỶ
659442

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/04/24

005 06 558
117 17 16 667 67
2772
333 31 885 85
442 40 995 96 99

An Giang - 18/04/24

0123456789
8640
31
3472
9442
6833
685
2395
2305
9385
7496
8506
9616
0117
5467
7567
4817
6058
0499
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
27
200N
683
400N
7973
6201
8631
1TR
8082
3TR
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
10TR
25509
30716
15TR
86043
30TR
29299
2TỶ
134358

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/24

009 00 01 558 56
116 10 662
224 27 772 73
331 882 83
443 999 92

Bình Thuận - 18/04/24

0123456789
0100
2110
6201
8631
8082
7272
2662
1592
683
7973
6043
2924
6356
0716
27
4358
5509
9299
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
25
200N
493
400N
5115
3631
9334
1TR
9579
3TR
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
10TR
43212
33240
15TR
06731
30TR
84329
2TỶ
645366

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/04/24

05
112 11 15 666
229 25 774 79
331 31 36 31 34 884
440 49 997 93

Bình Định - 18/04/24

0123456789
3240
3631
5331
0411
6731
3212
493
9334
4184
6074
25
5115
3336
5366
9297
9579
2149
4329
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
17
200N
016
400N
6008
3529
6495
1TR
0246
3TR
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
10TR
17987
58318
15TR
74516
30TR
20204
2TỶ
559649

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/24

004 08 551
116 18 16 17 667
223 29 775
332 33 887
449 45 46 995

Quảng Bình - 18/04/24

0123456789
1551
1332
8233
6623
0204
6495
6245
2375
016
0246
4516
17
3567
7987
6008
8318
3529
9649
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
64
200N
807
400N
3078
6531
5101
1TR
1003
3TR
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
10TR
47089
26564
15TR
70113
30TR
74485
2TỶ
998654

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/24

003 01 07 554 55
113 15 18 18 664 64
2771 78
330 31 885 89
4999

Quảng Trị - 18/04/24

0123456789
2030
6531
5101
4171
1003
0113
64
6564
8654
2415
8655
4485
807
3078
4118
5618
5699
7089

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL