KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9UD-11UD-7UD 03215 |
G.Nhất | 42141 |
G.Nhì | 28199 40238 |
G.Ba | 30888 80947 91996 45310 91450 81998 |
G.Tư | 7859 6948 8419 0867 |
G.Năm | 7094 5800 5863 2263 6224 1689 |
G.Sáu | 136 190 997 |
G.Bảy | 01 37 87 71 |
Quảng Ninh - 18/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 1450 5800 190 | 2141 01 71 | 5863 2263 | 7094 6224 | 3215 | 1996 136 | 0947 0867 997 37 87 | 0238 0888 1998 6948 | 8199 7859 8419 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K16T4 |
100N | 69 |
200N | 019 |
400N | 4373 7192 7750 |
1TR | 1594 |
3TR | 19432 15179 85596 12199 07613 99586 20565 |
10TR | 96784 55602 |
15TR | 19452 |
30TR | 54044 |
2TỶ | 594589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 18/04/17
0 | 02 | 5 | 52 50 |
1 | 13 19 | 6 | 65 69 |
2 | 7 | 79 73 | |
3 | 32 | 8 | 89 84 86 |
4 | 44 | 9 | 96 99 94 92 |
Bến Tre - 18/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 | 7192 9432 5602 9452 | 4373 7613 | 1594 6784 4044 | 0565 | 5596 9586 | 69 019 5179 2199 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 55 |
200N | 211 |
400N | 6436 5558 2801 |
1TR | 5274 |
3TR | 40338 24262 80845 35331 68221 55827 42212 |
10TR | 83250 14404 |
15TR | 26090 |
30TR | 38414 |
2TỶ | 691434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/04/17
0 | 04 01 | 5 | 50 58 55 |
1 | 14 12 11 | 6 | 62 |
2 | 21 27 | 7 | 74 |
3 | 34 38 31 36 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 18/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 6090 | 211 2801 5331 8221 | 4262 2212 | 5274 4404 8414 1434 | 55 0845 | 6436 | 5827 | 5558 0338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T04K3 |
100N | 94 |
200N | 573 |
400N | 6353 7113 6263 |
1TR | 4139 |
3TR | 66753 57978 10666 80828 37904 88014 98979 |
10TR | 62975 13673 |
15TR | 31776 |
30TR | 18930 |
2TỶ | 041067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/04/17
0 | 04 | 5 | 53 53 |
1 | 14 13 | 6 | 67 66 63 |
2 | 28 | 7 | 76 75 73 78 79 73 |
3 | 30 39 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
Bạc Liêu - 18/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 | 573 6353 7113 6263 6753 3673 | 94 7904 8014 | 2975 | 0666 1776 | 1067 | 7978 0828 | 4139 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 108 |
400N | 4230 2672 2992 |
1TR | 2517 |
3TR | 07204 09465 62256 61020 49799 97647 21502 |
10TR | 95888 44589 |
15TR | 84977 |
30TR | 02998 |
2TỶ | 985410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 18/04/17
0 | 04 02 08 | 5 | 56 |
1 | 10 17 | 6 | 65 |
2 | 20 | 7 | 77 72 |
3 | 30 | 8 | 88 89 82 |
4 | 47 | 9 | 98 99 92 |
Đắk Lắk - 18/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 1020 5410 | 82 2672 2992 1502 | 7204 | 9465 | 2256 | 2517 7647 4977 | 108 5888 2998 | 9799 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 610 |
400N | 2445 0785 3273 |
1TR | 0565 |
3TR | 10170 88108 66678 13204 48183 54942 81794 |
10TR | 25606 53715 |
15TR | 51171 |
30TR | 91126 |
2TỶ | 195068 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 18/04/17
0 | 06 08 04 | 5 | |
1 | 15 10 | 6 | 68 65 |
2 | 26 | 7 | 71 70 78 73 |
3 | 8 | 83 85 85 | |
4 | 42 45 | 9 | 94 |
Quảng Nam - 18/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
610 0170 | 1171 | 4942 | 3273 8183 | 3204 1794 | 85 2445 0785 0565 3715 | 5606 1126 | 8108 6678 5068 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/06/2025

Thống kê XSMB 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/06/2025

Thống kê XSMT 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/06/2025

Thống kê XSMN 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/06/2025

Thống kê XSMB 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100