KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5-11-15-6-13-9MG 65243 |
G.Nhất | 02602 |
G.Nhì | 54187 54495 |
G.Ba | 32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
G.Tư | 4653 4708 1539 8014 |
G.Năm | 1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
G.Sáu | 412 364 314 |
G.Bảy | 89 40 34 86 |
Hà Nội - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 4891 0511 | 2602 3662 6732 412 | 0653 4653 5243 | 8014 2574 364 314 34 | 4495 1805 | 2956 6536 86 | 4187 | 4438 4708 6568 4978 | 1539 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 32 |
200N | 406 |
400N | 0921 6861 0011 |
1TR | 1241 |
3TR | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 |
10TR | 85865 29531 |
15TR | 68730 |
30TR | 50821 |
2TỶ | 212756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/02/23
0 | 08 06 | 5 | 56 50 50 |
1 | 11 | 6 | 65 61 |
2 | 21 20 25 21 | 7 | |
3 | 30 31 39 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 8620 7450 8730 | 0921 6861 0011 1241 9531 0821 | 32 | 0925 5865 | 406 2756 | 2998 4808 | 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-2K3 |
100N | 32 |
200N | 499 |
400N | 5321 1336 6857 |
1TR | 7846 |
3TR | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 |
10TR | 15812 69557 |
15TR | 59494 |
30TR | 79562 |
2TỶ | 414366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/02/23
0 | 5 | 57 56 57 | |
1 | 12 14 | 6 | 66 62 60 62 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 39 36 32 | 8 | 82 89 |
4 | 46 | 9 | 94 99 |
An Giang - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0160 | 5321 | 32 4682 4962 5812 9562 | 7714 9494 | 1336 7846 3556 4366 | 6857 9557 | 499 6639 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 70 |
200N | 383 |
400N | 0768 8243 1571 |
1TR | 1227 |
3TR | 45959 61181 90048 04300 82139 66473 65137 |
10TR | 36814 84330 |
15TR | 93495 |
30TR | 44287 |
2TỶ | 441284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/02/23
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 73 71 70 |
3 | 30 39 37 | 8 | 84 87 81 83 |
4 | 48 43 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4300 4330 | 1571 1181 | 383 8243 6473 | 6814 1284 | 3495 | 1227 5137 4287 | 0768 0048 | 5959 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 294 |
400N | 8217 0623 6267 |
1TR | 6474 |
3TR | 91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 |
10TR | 46977 61543 |
15TR | 00755 |
30TR | 87604 |
2TỶ | 383641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/02/23
0 | 04 07 | 5 | 55 59 55 |
1 | 15 17 | 6 | 65 66 67 |
2 | 23 | 7 | 77 74 |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 41 43 | 9 | 94 |
Bình Định - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3641 | 0623 7183 1543 | 294 6474 7604 | 1865 0815 3355 0755 | 3166 | 07 8217 6267 6977 | 2339 8459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 082 |
400N | 6376 8734 2256 |
1TR | 9662 |
3TR | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 |
10TR | 93643 74255 |
15TR | 78287 |
30TR | 71066 |
2TỶ | 066088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/02/23
0 | 5 | 55 56 | |
1 | 19 | 6 | 66 68 62 |
2 | 20 | 7 | 71 76 |
3 | 36 34 | 8 | 88 87 85 82 81 |
4 | 43 45 | 9 |
Quảng Bình - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 | 81 9771 | 082 9662 | 3643 | 8734 | 3085 3645 4255 | 6376 2256 5836 1066 | 8287 | 3768 6088 | 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 023 |
400N | 7891 9487 4823 |
1TR | 9779 |
3TR | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 |
10TR | 51665 03713 |
15TR | 73742 |
30TR | 54078 |
2TỶ | 622887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/02/23
0 | 5 | 53 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 23 23 | 7 | 78 73 73 79 79 |
3 | 31 | 8 | 87 87 |
4 | 42 42 48 | 9 | 95 91 |
Quảng Trị - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7891 0231 | 3342 3742 | 023 4823 6473 4253 8073 3713 | 1895 1665 | 9487 2887 | 5248 4078 | 79 9779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100