KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/09/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12KC-2KC-5KC-14KC-15KC-7KC 04965 |
G.Nhất | 26381 |
G.Nhì | 75078 09937 |
G.Ba | 87750 14292 31642 19830 46057 14725 |
G.Tư | 3447 5262 3595 5888 |
G.Năm | 8882 5706 6266 5117 4340 5870 |
G.Sáu | 534 904 082 |
G.Bảy | 14 12 39 42 |
Bắc Ninh - 15/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 9830 4340 5870 | 6381 | 4292 1642 5262 8882 082 12 42 | 534 904 14 | 4725 3595 4965 | 5706 6266 | 9937 6057 3447 5117 | 5078 5888 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 157 |
400N | 6156 4836 7117 |
1TR | 3319 |
3TR | 80678 58615 14705 02578 35058 74909 33747 |
10TR | 61599 94764 |
15TR | 63632 |
30TR | 51311 |
2TỶ | 488060 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/09/21
0 | 05 09 | 5 | 58 56 57 |
1 | 11 15 19 17 | 6 | 60 64 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 47 42 | 9 | 99 |
Đà Nẵng - 15/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 | 1311 | 42 3632 | 4764 | 8615 4705 | 6156 4836 | 157 7117 3747 | 0678 2578 5058 | 3319 4909 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 032 |
400N | 0896 5241 5822 |
1TR | 5362 |
3TR | 41170 32821 48278 20431 70258 63270 89752 |
10TR | 09725 61303 |
15TR | 06409 |
30TR | 50521 |
2TỶ | 718896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/09/21
0 | 09 03 | 5 | 58 52 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 21 25 21 22 | 7 | 70 78 70 |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 96 96 |
Khánh Hòa - 15/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 3270 | 5241 2821 0431 0521 | 032 5822 5362 9752 | 1303 | 9725 | 0896 8896 | 8278 0258 | 19 6409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

Thống kê XSMT 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/05/2025

Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100