KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/01/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 06465 |
G.Nhất | 04002 |
G.Nhì | 32013 95996 |
G.Ba | 73829 73372 93618 15925 21024 91484 |
G.Tư | 7320 5959 4167 2217 |
G.Năm | 5838 7227 0931 3840 1038 8821 |
G.Sáu | 272 726 802 |
G.Bảy | 23 51 25 52 |
Hà Nội - 13/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 3840 | 0931 8821 51 | 4002 3372 272 802 52 | 2013 23 | 1024 1484 | 5925 25 6465 | 5996 726 | 4167 2217 7227 | 3618 5838 1038 | 3829 5959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 53 |
200N | 021 |
400N | 8896 3305 6469 |
1TR | 7019 |
3TR | 60372 92426 52318 28351 14334 95857 66746 |
10TR | 81729 85668 |
15TR | 14514 |
30TR | 36241 |
2TỶ | 340406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/01/14
0 | 06 05 | 5 | 51 57 53 |
1 | 14 18 19 | 6 | 68 69 |
2 | 29 26 21 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 96 |
TP. HCM - 13/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
021 8351 6241 | 0372 | 53 | 4334 4514 | 3305 | 8896 2426 6746 0406 | 5857 | 2318 5668 | 6469 7019 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: NO3 |
100N | 83 |
200N | 754 |
400N | 6735 2958 4729 |
1TR | 5210 |
3TR | 31293 50209 05527 92596 08186 21263 86740 |
10TR | 56060 10096 |
15TR | 04601 |
30TR | 51412 |
2TỶ | 348819 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 13/01/14
0 | 01 09 | 5 | 58 54 |
1 | 19 12 10 | 6 | 60 63 |
2 | 27 29 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 83 |
4 | 40 | 9 | 96 93 96 |
Đồng Tháp - 13/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 6740 6060 | 4601 | 1412 | 83 1293 1263 | 754 | 6735 | 2596 8186 0096 | 5527 | 2958 | 4729 0209 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K2 |
100N | 51 |
200N | 891 |
400N | 3643 9241 2051 |
1TR | 7389 |
3TR | 17065 78367 17388 06024 87345 68729 08357 |
10TR | 74045 34991 |
15TR | 63361 |
30TR | 79545 |
2TỶ | 929409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 13/01/14
0 | 09 | 5 | 57 51 51 |
1 | 6 | 61 65 67 | |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 45 45 45 43 41 | 9 | 91 91 |
Cà Mau - 13/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 891 9241 2051 4991 3361 | 3643 | 6024 | 7065 7345 4045 9545 | 8367 8357 | 7388 | 7389 8729 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 84 |
200N | 065 |
400N | 8695 0745 8869 |
1TR | 2951 |
3TR | 22402 43880 57180 36808 89858 59061 22453 |
10TR | 01630 39439 |
15TR | 33246 |
30TR | 02205 |
2TỶ | 241831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/01/14
0 | 05 02 08 | 5 | 58 53 51 |
1 | 6 | 61 69 65 | |
2 | 7 | ||
3 | 31 30 39 | 8 | 80 80 84 |
4 | 46 45 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 13/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 7180 1630 | 2951 9061 1831 | 2402 | 2453 | 84 | 065 8695 0745 2205 | 3246 | 6808 9858 | 8869 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 83 |
200N | 880 |
400N | 3226 8189 7871 |
1TR | 0667 |
3TR | 43736 66036 11433 77374 92976 13265 88526 |
10TR | 48728 69246 |
15TR | 88564 |
30TR | 34790 |
2TỶ | 186645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 13/01/14
0 | 5 | ||
1 | 6 | 64 65 67 | |
2 | 28 26 26 | 7 | 74 76 71 |
3 | 36 36 33 | 8 | 89 80 83 |
4 | 45 46 | 9 | 90 |
Phú Yên - 13/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 4790 | 7871 | 83 1433 | 7374 8564 | 3265 6645 | 3226 3736 6036 2976 8526 9246 | 0667 | 8728 | 8189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/07/2025

Thống kê XSMB 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/07/2025

Thống kê XSMT 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/07/2025

Thống kê XSMN 20/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/07/2025

Thống kê XSMB 20/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100