KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/08/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 4-11-5-10-12-6 LN 45071 |
G.Nhất | 55956 |
G.Nhì | 05225 63738 |
G.Ba | 78838 91488 25069 89851 48873 80680 |
G.Tư | 1659 4425 9367 8356 |
G.Năm | 7056 0931 3834 8162 0431 9883 |
G.Sáu | 253 016 762 |
G.Bảy | 13 61 35 12 |
Hà Nội - 11/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 | 9851 0931 0431 61 5071 | 8162 762 12 | 8873 9883 253 13 | 3834 | 5225 4425 35 | 5956 8356 7056 016 | 9367 | 3738 8838 1488 | 5069 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8C7 |
100N | 94 |
200N | 228 |
400N | 9307 8657 7161 |
1TR | 9351 |
3TR | 48826 73784 61939 07102 06772 32036 23652 |
10TR | 34510 96342 |
15TR | 58818 |
30TR | 18218 |
2TỶ | 239999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/08/25
0 | 02 07 | 5 | 52 51 57 |
1 | 18 18 10 | 6 | 61 |
2 | 26 28 | 7 | 72 |
3 | 39 36 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 99 94 |
TP. HCM - 11/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 | 7161 9351 | 7102 6772 3652 6342 | 94 3784 | 8826 2036 | 9307 8657 | 228 8818 8218 | 1939 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T32 |
100N | 53 |
200N | 462 |
400N | 9492 0626 0799 |
1TR | 9379 |
3TR | 86674 99817 72029 51203 22262 63922 68175 |
10TR | 07935 05300 |
15TR | 05243 |
30TR | 95826 |
2TỶ | 501282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/08/25
0 | 00 03 | 5 | 53 |
1 | 17 | 6 | 62 62 |
2 | 26 29 22 26 | 7 | 74 75 79 |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 92 99 |
Đồng Tháp - 11/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 | 462 9492 2262 3922 1282 | 53 1203 5243 | 6674 | 8175 7935 | 0626 5826 | 9817 | 0799 9379 2029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T08K2 |
100N | 57 |
200N | 659 |
400N | 7936 6685 0662 |
1TR | 9533 |
3TR | 02114 39009 71087 30195 11727 64908 39937 |
10TR | 30105 94904 |
15TR | 26435 |
30TR | 71772 |
2TỶ | 886838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/08/25
0 | 05 04 09 08 | 5 | 59 57 |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 38 35 37 33 36 | 8 | 87 85 |
4 | 9 | 95 |
Cà Mau - 11/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0662 1772 | 9533 | 2114 4904 | 6685 0195 0105 6435 | 7936 | 57 1087 1727 9937 | 4908 6838 | 659 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 521 |
400N | 5927 3206 3488 |
1TR | 1770 |
3TR | 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800 |
10TR | 36309 48728 |
15TR | 30227 |
30TR | 42288 |
2TỶ | 857798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/08/25
0 | 09 04 00 06 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 27 28 27 27 21 | 7 | 70 |
3 | 35 | 8 | 88 80 87 88 |
4 | 9 | 98 98 91 |
Thừa T. Huế - 11/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 6680 7800 | 91 521 | 9604 | 6335 | 3206 | 5927 3187 1127 0227 | 3488 1298 8728 2288 7798 | 6309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 246 |
400N | 5739 4164 4911 |
1TR | 4341 |
3TR | 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 |
10TR | 00353 14150 |
15TR | 90538 |
30TR | 84668 |
2TỶ | 000927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/08/25
0 | 08 04 05 | 5 | 53 50 51 |
1 | 19 11 | 6 | 68 64 |
2 | 27 23 27 | 7 | 71 |
3 | 38 39 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 |
Phú Yên - 11/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4150 | 4911 4341 5151 9471 | 2423 0353 | 4164 8904 | 05 | 246 | 9027 0927 | 3008 0538 4668 | 5739 7519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/08/2025

Thống kê XSMB 11/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/08/2025

Thống kê XSMT 11/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/08/2025

Thống kê XSMN 10/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/08/2025

Thống kê XSMB 10/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100