In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/04/2021

Còn 11:43:41 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
www.doisotrung.com.vn
Thứ bảyNam Định
ĐB 3AP-1AP-4AP-10AP-14AP-15AP
85313
G.Nhất
55176
G.Nhì
79036
28577
G.Ba
94383
79058
53998
29626
30944
46987
G.Tư
4695
6882
5660
7075
G.Năm
5263
9971
5237
5381
3743
2306
G.Sáu
452
292
746
G.Bảy
86
54
27
64

Nam Định - 10/04/21

0123456789
5660
9971
5381
6882
452
292
4383
5263
3743
5313
0944
54
64
4695
7075
5176
9036
9626
2306
746
86
8577
6987
5237
27
9058
3998
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
Thứ bảy Loại vé: 4B7
100N
11
200N
833
400N
6042
0354
9946
1TR
6185
3TR
91553
26545
39987
38269
07584
36917
80181
10TR
21235
69611
15TR
90198
30TR
21834
2TỶ
481593

Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/04/21

0553 54
111 17 11 669
27
334 35 33 887 84 81 85
445 42 46 993 98

TP. HCM - 10/04/21

0123456789
11
0181
9611
6042
833
1553
1593
0354
7584
1834
6185
6545
1235
9946
9987
6917
0198
8269
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
Thứ bảy Loại vé: 4K2
100N
83
200N
196
400N
1092
8915
0924
1TR
5126
3TR
71414
29201
78461
24315
51764
40827
48945
10TR
44825
58490
15TR
12839
30TR
73661
2TỶ
160815

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 10/04/21

001 5
115 14 15 15 661 61 64
225 27 26 24 7
339 883
445 990 92 96

Long An - 10/04/21

0123456789
8490
9201
8461
3661
1092
83
0924
1414
1764
8915
4315
8945
4825
0815
196
5126
0827
2839
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
Thứ bảy Loại vé: K2T4
100N
77
200N
973
400N
5242
0538
3706
1TR
8641
3TR
79693
89667
13895
48086
79759
46566
06802
10TR
15567
57815
15TR
48292
30TR
40289
2TỶ
380130

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 10/04/21

002 06 559
115 667 67 66
2773 77
330 38 889 86
441 42 992 93 95

Hậu Giang - 10/04/21

0123456789
0130
8641
5242
6802
8292
973
9693
3895
7815
3706
8086
6566
77
9667
5567
0538
9759
0289
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
Thứ bảy Loại vé: 4K2
100N
96
200N
827
400N
8031
5526
7248
1TR
9148
3TR
86241
95129
77244
61099
88783
99428
60416
10TR
96967
20201
15TR
64011
30TR
56379
2TỶ
545210

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/04/21

001 5
110 11 16 667
229 28 26 27 779
331 883
441 44 48 48 999 96

Bình Phước - 10/04/21

0123456789
5210
8031
6241
0201
4011
8783
7244
96
5526
0416
827
6967
7248
9148
9428
5129
1099
6379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Thứ bảy Loại vé:
100N
52
200N
835
400N
9902
4970
1129
1TR
2076
3TR
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
10TR
03163
97956
15TR
93324
30TR
22077
2TỶ
085401

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/04/21

001 02 556 52
1663
224 27 26 29 777 72 76 70
331 35 889 87
444 9

Đà Nẵng - 10/04/21

0123456789
4970
1431
5401
52
9902
7572
3163
3444
3324
835
2076
4826
7956
3727
7987
2077
1129
7789
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé:
100N
80
200N
405
400N
8503
3463
7140
1TR
4575
3TR
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
10TR
98327
22643
15TR
92314
30TR
92588
2TỶ
567457

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 10/04/21

006 03 05 557 54 57
114 10 663
227 772 75
338 888 80
443 48 40 9

Quảng Ngãi - 10/04/21

0123456789
80
7140
6610
9072
8503
3463
2643
7054
2314
405
4575
5406
0557
8327
7457
0538
7448
2588
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
Thứ bảy Loại vé:
100N
97
200N
078
400N
7410
3117
0968
1TR
5393
3TR
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
10TR
31522
46040
15TR
34745
30TR
81963
2TỶ
233971

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 10/04/21

009 556
110 17 663 61 68
222 25 771 72 78
3889
445 40 991 93 97

Đắk Nông - 10/04/21

0123456789
7410
6040
4661
4191
3971
4472
1522
5393
1963
7925
4745
9656
97
3117
078
0968
7189
2609

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL