KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/03/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9-5-8-20-10-16-15-14-CV 02761 |
G.Nhất | 00282 |
G.Nhì | 40535 29443 |
G.Ba | 99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
G.Tư | 8985 2951 8776 3720 |
G.Năm | 1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
G.Sáu | 193 965 934 |
G.Bảy | 63 91 64 39 |
Hà Nội - 10/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 3720 | 0751 2951 1601 91 2761 | 0282 4772 6112 | 9443 4673 193 63 | 934 64 | 0535 8985 1655 8345 965 | 9646 8776 | 0598 5468 | 5239 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 22 |
200N | 308 |
400N | 9728 5815 1472 |
1TR | 4838 |
3TR | 10432 19588 19647 58792 91914 87983 27874 |
10TR | 35473 42244 |
15TR | 15246 |
30TR | 83264 |
2TỶ | 170643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/03/25
0 | 08 | 5 | |
1 | 14 15 | 6 | 64 |
2 | 28 22 | 7 | 73 74 72 |
3 | 32 38 | 8 | 88 83 |
4 | 43 46 44 47 | 9 | 92 |
TP. HCM - 10/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
22 1472 0432 8792 | 7983 5473 0643 | 1914 7874 2244 3264 | 5815 | 5246 | 9647 | 308 9728 4838 9588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10 |
100N | 64 |
200N | 173 |
400N | 0163 3640 5985 |
1TR | 1013 |
3TR | 07778 02928 54604 23200 74037 79219 04135 |
10TR | 11614 39488 |
15TR | 45859 |
30TR | 68493 |
2TỶ | 526887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 10/03/25
0 | 04 00 | 5 | 59 |
1 | 14 19 13 | 6 | 63 64 |
2 | 28 | 7 | 78 73 |
3 | 37 35 | 8 | 87 88 85 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Đồng Tháp - 10/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 3200 | 173 0163 1013 8493 | 64 4604 1614 | 5985 4135 | 4037 6887 | 7778 2928 9488 | 9219 5859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K2 |
100N | 37 |
200N | 043 |
400N | 5371 5464 8461 |
1TR | 6103 |
3TR | 91748 12983 73180 96825 18856 77307 96261 |
10TR | 50801 45559 |
15TR | 90437 |
30TR | 77083 |
2TỶ | 332488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 10/03/25
0 | 01 07 03 | 5 | 59 56 |
1 | 6 | 61 64 61 | |
2 | 25 | 7 | 71 |
3 | 37 37 | 8 | 88 83 83 80 |
4 | 48 43 | 9 |
Cà Mau - 10/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 | 5371 8461 6261 0801 | 043 6103 2983 7083 | 5464 | 6825 | 8856 | 37 7307 0437 | 1748 2488 | 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 327 |
400N | 5104 5406 0769 |
1TR | 3922 |
3TR | 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 |
10TR | 53577 13298 |
15TR | 72709 |
30TR | 66707 |
2TỶ | 008663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/03/25
0 | 07 09 04 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 69 69 66 |
2 | 22 27 | 7 | 77 |
3 | 36 30 38 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 10/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 3640 | 9911 | 3922 | 8663 | 5104 7244 | 66 5406 7536 | 327 3577 6707 | 4138 3298 | 0769 7169 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 400 |
400N | 2438 6065 7811 |
1TR | 7735 |
3TR | 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 |
10TR | 63604 38905 |
15TR | 74503 |
30TR | 74525 |
2TỶ | 921241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/03/25
0 | 03 04 05 00 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 68 65 |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 35 33 35 38 | 8 | 80 88 87 |
4 | 41 | 9 |
Phú Yên - 10/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 4980 | 7811 1241 | 4672 | 0433 4503 | 3604 | 6065 7735 0335 8905 4525 | 87 | 2438 2668 0218 5088 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/10/2025

Thống kê XSMB 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/10/2025

Thống kê XSMT 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/10/2025

Thống kê XSMN 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/10/2025

Thống kê XSMB 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100