KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8ZP-13ZP-14ZP 24453 |
G.Nhất | 35025 |
G.Nhì | 93208 15040 |
G.Ba | 22315 35565 97401 82048 00359 02329 |
G.Tư | 2726 1616 2717 5531 |
G.Năm | 8903 5614 7420 3175 7046 1820 |
G.Sáu | 827 551 154 |
G.Bảy | 23 69 71 82 |
Thái Bình - 09/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 7420 1820 | 7401 5531 551 71 | 82 | 8903 23 4453 | 5614 154 | 5025 2315 5565 3175 | 2726 1616 7046 | 2717 827 | 3208 2048 | 0359 2329 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB9 |
100N | 22 |
200N | 507 |
400N | 4457 8210 4036 |
1TR | 0101 |
3TR | 80364 81953 72084 45396 75513 49115 99089 |
10TR | 08835 60400 |
15TR | 93981 |
30TR | 29519 |
2TỶ | 136323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/09/18
0 | 00 01 07 | 5 | 53 57 |
1 | 19 13 15 10 | 6 | 64 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 35 36 | 8 | 81 84 89 |
4 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 09/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 0400 | 0101 3981 | 22 | 1953 5513 6323 | 0364 2084 | 9115 8835 | 4036 5396 | 507 4457 | 9089 9519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K2 |
100N | 90 |
200N | 058 |
400N | 5037 1708 4314 |
1TR | 2530 |
3TR | 29038 31038 26934 60865 29999 84549 96101 |
10TR | 77309 84276 |
15TR | 51360 |
30TR | 65421 |
2TỶ | 308646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/09/18
0 | 09 01 08 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | 60 65 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 38 38 34 30 37 | 8 | |
4 | 46 49 | 9 | 99 90 |
Kiên Giang - 09/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2530 1360 | 6101 5421 | 4314 6934 | 0865 | 4276 8646 | 5037 | 058 1708 9038 1038 | 9999 4549 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K2 |
100N | 88 |
200N | 647 |
400N | 2513 1938 6713 |
1TR | 9959 |
3TR | 67960 93816 99390 46591 09374 11467 83810 |
10TR | 98686 84424 |
15TR | 57941 |
30TR | 53907 |
2TỶ | 629836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/09/18
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 16 10 13 13 | 6 | 60 67 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 36 38 | 8 | 86 88 |
4 | 41 47 | 9 | 90 91 |
Đà Lạt - 09/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 9390 3810 | 6591 7941 | 2513 6713 | 9374 4424 | 3816 8686 9836 | 647 1467 3907 | 88 1938 | 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 497 |
400N | 3511 7459 9531 |
1TR | 6853 |
3TR | 08411 29621 97341 98393 20608 21255 13341 |
10TR | 67631 64544 |
15TR | 04854 |
30TR | 48427 |
2TỶ | 717491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/09/18
0 | 08 | 5 | 54 55 53 59 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 27 21 | 7 | |
3 | 31 31 38 | 8 | |
4 | 44 41 41 | 9 | 91 93 97 |
Khánh Hòa - 09/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3511 9531 8411 9621 7341 3341 7631 7491 | 6853 8393 | 4544 4854 | 1255 | 497 8427 | 38 0608 | 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 072 |
400N | 2847 1220 7474 |
1TR | 8574 |
3TR | 43362 30518 95793 93199 05503 87570 14318 |
10TR | 48292 37966 |
15TR | 67208 |
30TR | 44927 |
2TỶ | 643723 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/09/18
0 | 08 03 | 5 | 50 |
1 | 18 18 | 6 | 66 62 |
2 | 23 27 20 | 7 | 70 74 74 72 |
3 | 8 | ||
4 | 47 | 9 | 92 93 99 |
Kon Tum - 09/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1220 7570 | 072 3362 8292 | 5793 5503 3723 | 7474 8574 | 7966 | 2847 4927 | 0518 4318 7208 | 3199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/10/2025

Thống kê XSMB 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/10/2025

Thống kê XSMT 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/10/2025

Thống kê XSMN 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/10/2025

Thống kê XSMB 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100