In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGD5
100N
75
200N
178
400N
4353
4274
5852
1TR
8476
3TR
57302
59469
98024
71881
47690
72580
65918
10TR
85751
52979
15TR
93258
30TR
43906
2TỶ
068921

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/05/25

006 02 558 51 53 52
118 669
221 24 779 76 74 78 75
3881 80
4990

Tiền Giang - 25/05/25

0123456789
7690
2580
1881
5751
8921
5852
7302
4353
4274
8024
75
8476
3906
178
5918
3258
9469
2979
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGC5
100N
39
200N
751
400N
3012
4366
0976
1TR
3715
3TR
59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843
10TR
94097
77003
15TR
50033
30TR
04673
2TỶ
133431

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/05/25

003 09 551
115 12 666
220 773 76
331 33 36 39 887
445 43 997 94

Tiền Giang - 18/05/25

0123456789
0720
751
3431
3012
5843
7003
0033
4673
0494
3715
4545
4366
0976
9336
3687
4097
39
3009
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGB5
100N
53
200N
844
400N
0013
5908
3418
1TR
7151
3TR
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
10TR
91755
87019
15TR
54442
30TR
76967
2TỶ
575634

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/05/25

008 555 55 51 53
119 12 13 18 667 63 69
27
334 37 881
442 44 996

Tiền Giang - 11/05/25

0123456789
7151
2381
7212
4442
53
0013
0863
844
5634
7955
1755
1596
7637
6967
5908
3418
2669
7019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGA5
100N
90
200N
519
400N
3938
1928
3000
1TR
5966
3TR
60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175
10TR
12193
57592
15TR
74570
30TR
52709
2TỶ
265338

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/05/25

009 00 553 55
119 666
221 28 770 70 75
338 32 38 881
4993 92 90

Tiền Giang - 04/05/25

0123456789
90
3000
6670
4570
7121
4881
0632
7592
0153
2193
5155
9175
5966
3938
1928
5338
519
2709
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGD4
100N
64
200N
643
400N
2816
7722
2183
1TR
8311
3TR
33451
95334
51550
21008
83203
92221
13641
10TR
39444
29812
15TR
15304
30TR
91911
2TỶ
252073

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/04/25

004 08 03 551 50
111 12 11 16 664
221 22 773
334 883
444 41 43 9

Tiền Giang - 27/04/25

0123456789
1550
8311
3451
2221
3641
1911
7722
9812
643
2183
3203
2073
64
5334
9444
5304
2816
1008
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGC4
100N
53
200N
556
400N
8830
7133
5037
1TR
6209
3TR
78161
62903
18360
63803
80741
37014
38665
10TR
39573
38977
15TR
11166
30TR
22444
2TỶ
221550

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/04/25

003 03 09 550 56 53
114 666 61 60 65
2773 77
330 33 37 8
444 41 9

Tiền Giang - 20/04/25

0123456789
8830
8360
1550
8161
0741
53
7133
2903
3803
9573
7014
2444
8665
556
1166
5037
8977
6209
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGB4
100N
07
200N
094
400N
5180
1386
3015
1TR
9758
3TR
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
10TR
48930
48822
15TR
69006
30TR
38772
2TỶ
589641

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/04/25

006 05 07 554 58
115 666
222 24 772
330 33 887 80 86
441 46 994

Tiền Giang - 13/04/25

0123456789
5180
8930
9641
8822
8772
2933
094
6724
8354
3015
7105
1386
5766
1346
9006
07
9587
9758

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL