In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 5K4
100N
89
200N
259
400N
0909
0998
1869
1TR
3989
3TR
70869
80867
86817
59153
01955
41309
15434
10TR
18482
81963
15TR
40639
30TR
67603
2TỶ
067150

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/05/22

003 09 09 550 53 55 59
117 663 69 67 69
27
339 34 882 89 89
4998

Tây Ninh - 26/05/22

0123456789
7150
8482
9153
1963
7603
5434
1955
0867
6817
0998
89
259
0909
1869
3989
0869
1309
0639
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 5K3
100N
89
200N
195
400N
1464
2958
3128
1TR
6559
3TR
29411
15895
04781
66504
31783
55583
63300
10TR
54226
98882
15TR
61737
30TR
92602
2TỶ
742156

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/05/22

002 04 00 556 59 58
111 664
226 28 7
337 882 81 83 83 89
4995 95

Tây Ninh - 19/05/22

0123456789
3300
9411
4781
8882
2602
1783
5583
1464
6504
195
5895
4226
2156
1737
2958
3128
89
6559
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 5K2
100N
88
200N
693
400N
3349
8426
5389
1TR
4460
3TR
21426
83034
88710
65671
28725
01126
34914
10TR
46563
62736
15TR
94754
30TR
52063
2TỶ
784063

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/05/22

0554
110 14 663 63 63 60
226 25 26 26 771
336 34 889 88
449 993

Tây Ninh - 12/05/22

0123456789
4460
8710
5671
693
6563
2063
4063
3034
4914
4754
8725
8426
1426
1126
2736
88
3349
5389
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 5K1
100N
15
200N
115
400N
2734
7904
0892
1TR
3166
3TR
57778
65263
75709
96999
48380
81228
18376
10TR
43243
32523
15TR
07706
30TR
44039
2TỶ
516820

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/05/22

006 09 04 5
115 15 663 66
220 23 28 778 76
339 34 880
443 999 92

Tây Ninh - 05/05/22

0123456789
8380
6820
0892
5263
3243
2523
2734
7904
15
115
3166
8376
7706
7778
1228
5709
6999
4039
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K4
100N
60
200N
620
400N
5485
2013
5072
1TR
6744
3TR
62715
53719
19554
28875
45699
16986
81501
10TR
42825
89018
15TR
28845
30TR
93270
2TỶ
004186

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/04/22

001 554
118 15 19 13 660
225 20 770 75 72
3886 86 85
445 44 999

Tây Ninh - 28/04/22

0123456789
60
620
3270
1501
5072
2013
6744
9554
5485
2715
8875
2825
8845
6986
4186
9018
3719
5699
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
92
200N
481
400N
7917
3797
3311
1TR
6790
3TR
05055
15042
20409
28527
13336
18719
92657
10TR
79722
34710
15TR
61396
30TR
30876
2TỶ
699642

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/04/22

009 555 57
110 19 17 11 6
222 27 776
336 881
442 42 996 90 97 92

Tây Ninh - 21/04/22

0123456789
6790
4710
481
3311
92
5042
9722
9642
5055
3336
1396
0876
7917
3797
8527
2657
0409
8719
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
89
200N
946
400N
3076
3145
4391
1TR
6415
3TR
51309
10136
79998
14641
43935
14353
90767
10TR
15089
94224
15TR
45315
30TR
88019
2TỶ
815386

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/04/22

009 553
119 15 15 667
224 776
336 35 886 89 89
441 45 46 998 91

Tây Ninh - 14/04/22

0123456789
4391
4641
4353
4224
3145
6415
3935
5315
946
3076
0136
5386
0767
9998
89
1309
5089
8019

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL