In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K2
100N
93
200N
538
400N
1964
2261
3475
1TR
2302
3TR
37662
04634
66602
32538
39033
43814
49936
10TR
20391
00064
15TR
95955
30TR
65449
2TỶ
268317

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/11/20

002 02 555
117 14 664 62 64 61
2775
334 38 33 36 38 8
449 991 93

Tây Ninh - 12/11/20

0123456789
2261
0391
2302
7662
6602
93
9033
1964
4634
3814
0064
3475
5955
9936
8317
538
2538
5449
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K1
100N
58
200N
380
400N
8006
2753
3348
1TR
8593
3TR
90097
86000
56273
73383
74138
28015
92321
10TR
78754
13979
15TR
12999
30TR
75324
2TỶ
220121

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/11/20

000 06 554 53 58
115 6
221 24 21 779 73
338 883 80
448 999 97 93

Tây Ninh - 05/11/20

0123456789
380
6000
2321
0121
2753
8593
6273
3383
8754
5324
8015
8006
0097
58
3348
4138
3979
2999
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K5
100N
01
200N
225
400N
0999
3363
9416
1TR
2984
3TR
32615
92912
33303
56570
99197
44420
48029
10TR
83653
52839
15TR
58486
30TR
25131
2TỶ
754859

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/10/20

003 01 559 53
115 12 16 663
220 29 25 770
331 39 886 84
4997 99

Tây Ninh - 29/10/20

0123456789
6570
4420
01
5131
2912
3363
3303
3653
2984
225
2615
9416
8486
9197
0999
8029
2839
4859
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
73
200N
570
400N
2513
7859
7146
1TR
7582
3TR
97063
03902
08699
73453
07033
72551
47074
10TR
95994
87902
15TR
09991
30TR
15264
2TỶ
702792

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/10/20

002 02 553 51 59
113 664 63
2774 70 73
333 882
446 992 91 94 99

Tây Ninh - 22/10/20

0123456789
570
2551
9991
7582
3902
7902
2792
73
2513
7063
3453
7033
7074
5994
5264
7146
7859
8699
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
88
200N
602
400N
5504
8108
7412
1TR
8485
3TR
53252
35778
22237
33386
24160
73909
21240
10TR
76515
19701
15TR
17969
30TR
43751
2TỶ
029682

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/10/20

001 09 04 08 02 551 52
115 12 669 60
2778
337 882 86 85 88
440 9

Tây Ninh - 15/10/20

0123456789
4160
1240
9701
3751
602
7412
3252
9682
5504
8485
6515
3386
2237
88
8108
5778
3909
7969
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
63
200N
706
400N
4314
3304
6799
1TR
5076
3TR
74285
69187
91133
66756
57394
70103
49442
10TR
11307
33588
15TR
69160
30TR
44827
2TỶ
453006

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/10/20

006 07 03 04 06 556
114 660 63
227 776
333 888 85 87
442 994 99

Tây Ninh - 08/10/20

0123456789
9160
9442
63
1133
0103
4314
3304
7394
4285
706
5076
6756
3006
9187
1307
4827
3588
6799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
96
200N
600
400N
7296
1247
6064
1TR
6876
3TR
91615
62511
01490
99860
57238
75496
76617
10TR
66233
45338
15TR
74580
30TR
13545
2TỶ
000757

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/10/20

000 557
115 11 17 660 64
2776
333 38 38 880
445 47 990 96 96 96

Tây Ninh - 01/10/20

0123456789
600
1490
9860
4580
2511
6233
6064
1615
3545
96
7296
6876
5496
1247
6617
0757
7238
5338

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL