KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 154 |
400N | 6265 7134 8717 |
1TR | 7557 |
3TR | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
10TR | 64112 12067 |
15TR | 56721 |
30TR | 05949 |
2TỶ | 672489 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/02/24
0 | 5 | 57 54 | |
1 | 12 17 | 6 | 67 64 65 69 |
2 | 21 27 20 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 49 40 | 9 | 92 95 97 |
Quảng Bình - 08/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 4420 | 6721 | 8392 4112 | 154 7134 9764 | 6265 9195 | 8717 7557 4427 7497 2067 | 69 5949 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 315 |
400N | 0371 7934 7628 |
1TR | 7144 |
3TR | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 |
10TR | 84046 90781 |
15TR | 10852 |
30TR | 35387 |
2TỶ | 839421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/02/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 16 19 10 15 | 6 | |
2 | 21 26 28 | 7 | 76 71 78 |
3 | 34 | 8 | 87 81 |
4 | 46 47 48 44 | 9 |
Quảng Bình - 01/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 | 0371 0781 9421 | 0852 | 7934 7144 | 315 | 6026 0516 7576 4046 | 6647 5387 | 78 7628 1248 | 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 535 |
400N | 8782 8616 4631 |
1TR | 7315 |
3TR | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 |
10TR | 73016 16182 |
15TR | 16251 |
30TR | 86856 |
2TỶ | 023868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/01/24
0 | 5 | 56 51 56 59 | |
1 | 16 15 16 | 6 | 68 |
2 | 28 20 | 7 | 71 77 |
3 | 31 35 | 8 | 82 85 80 82 |
4 | 9 |
Quảng Bình - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6380 | 4631 1871 6251 | 8782 6182 | 535 7315 1785 | 8616 3256 3016 6856 | 3577 | 9228 3868 | 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 886 |
400N | 4999 2141 4597 |
1TR | 4847 |
3TR | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
10TR | 07375 19022 |
15TR | 10299 |
30TR | 38739 |
2TỶ | 471039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/01/24
0 | 04 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 22 25 | 7 | 75 71 72 77 |
3 | 39 39 | 8 | 89 89 86 |
4 | 43 47 41 | 9 | 99 99 97 |
Quảng Bình - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2141 8171 | 6472 9022 | 8143 | 3604 | 4725 7375 | 886 | 77 4597 4847 | 4999 9089 6089 0299 8739 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 666 |
400N | 5446 1002 1000 |
1TR | 0288 |
3TR | 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 |
10TR | 74716 92612 |
15TR | 75946 |
30TR | 35317 |
2TỶ | 727281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/01/24
0 | 05 01 02 00 | 5 | 55 |
1 | 17 16 12 | 6 | 66 65 66 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 8 | 81 83 88 81 | |
4 | 46 46 | 9 |
Quảng Bình - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 | 81 9501 7281 | 1002 2612 | 2183 | 7805 1655 3365 | 666 5446 7776 9866 4716 5946 | 5317 | 0288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 360 |
400N | 2519 2708 6971 |
1TR | 7842 |
3TR | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 |
10TR | 09225 42994 |
15TR | 82132 |
30TR | 90808 |
2TỶ | 790475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/01/24
0 | 08 06 08 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 75 75 71 |
3 | 32 33 | 8 | 86 84 |
4 | 42 49 | 9 | 94 93 90 |
Quảng Bình - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 4090 | 6971 | 7842 2132 | 1893 3633 | 0284 2994 | 5175 9225 0475 | 0606 0686 | 2708 0808 | 49 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 857 |
400N | 9577 8533 6774 |
1TR | 1094 |
3TR | 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 |
10TR | 50311 36651 |
15TR | 97745 |
30TR | 25325 |
2TỶ | 547014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/12/23
0 | 5 | 51 50 57 | |
1 | 14 11 | 6 | |
2 | 25 22 | 7 | 72 77 74 |
3 | 33 31 | 8 | 82 |
4 | 45 45 42 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 28/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 31 0311 6651 | 4072 4722 9682 3242 | 8533 9593 | 6774 1094 7014 | 7045 7745 5325 | 857 9577 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/09/2025

Thống kê XSMB 04/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/09/2025

Thống kê XSMT 04/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/09/2025

Thống kê XSMN 03/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/09/2025

Thống kê XSMB 03/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100