KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/11/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 15 |
| 200N | 960 |
| 400N | 3039 3631 8651 |
| 1TR | 7479 |
| 3TR | 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334 |
| 10TR | 63836 59489 |
| 15TR | 44193 |
| 30TR | 83543 |
| 2TỶ | 077346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/10/25
| 0 | 5 | 50 51 51 | |
| 1 | 11 15 | 6 | 60 |
| 2 | 7 | 79 | |
| 3 | 36 34 39 31 | 8 | 89 85 85 |
| 4 | 46 43 | 9 | 93 98 |
Khánh Hòa - 08/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 1650 | 3631 8651 1351 1011 | 4193 3543 | 2334 | 15 0785 9785 | 3836 7346 | 0998 | 3039 7479 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: |
| 100N | 15 |
| 200N | 004 |
| 400N | 5244 2369 6031 |
| 1TR | 7070 |
| 3TR | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 |
| 10TR | 34731 02906 |
| 15TR | 08745 |
| 30TR | 38767 |
| 2TỶ | 013901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/10/25
| 0 | 01 06 04 06 04 | 5 | |
| 1 | 17 15 | 6 | 67 63 67 61 69 |
| 2 | 7 | 70 | |
| 3 | 31 31 | 8 | 86 |
| 4 | 45 44 | 9 |
Khánh Hòa - 05/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 6031 4761 4731 3901 | 2563 | 004 5244 3304 | 15 8745 | 4506 0986 2906 | 5417 7267 8767 | 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 40 |
| 200N | 432 |
| 400N | 7581 5609 4447 |
| 1TR | 0047 |
| 3TR | 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
| 10TR | 25756 42811 |
| 15TR | 85450 |
| 30TR | 12850 |
| 2TỶ | 960515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/10/25
| 0 | 01 09 | 5 | 50 50 56 51 |
| 1 | 15 11 18 18 19 | 6 | 63 |
| 2 | 29 | 7 | |
| 3 | 32 | 8 | 81 |
| 4 | 47 47 40 | 9 |
Khánh Hòa - 01/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 5450 2850 | 7581 9151 8401 2811 | 432 | 3863 | 0515 | 5756 | 4447 0047 | 5118 1718 | 5609 4429 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: |
| 100N | 60 |
| 200N | 612 |
| 400N | 8800 1649 4816 |
| 1TR | 5045 |
| 3TR | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
| 10TR | 55190 77052 |
| 15TR | 28825 |
| 30TR | 83371 |
| 2TỶ | 134441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/09/25
| 0 | 02 00 | 5 | 52 59 |
| 1 | 19 16 16 12 | 6 | 64 60 |
| 2 | 25 | 7 | 71 |
| 3 | 37 | 8 | |
| 4 | 41 45 49 | 9 | 90 99 |
Khánh Hòa - 28/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8800 5190 | 3371 4441 | 612 6602 7052 | 7464 | 5045 8825 | 4816 9716 | 1137 | 1649 8219 9099 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 59 |
| 200N | 739 |
| 400N | 2660 2696 8221 |
| 1TR | 6664 |
| 3TR | 10160 47977 62282 82137 18706 22957 51734 |
| 10TR | 88161 52565 |
| 15TR | 61911 |
| 30TR | 32578 |
| 2TỶ | 861914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 24/09/25
| 0 | 06 | 5 | 57 59 |
| 1 | 14 11 | 6 | 61 65 60 64 60 |
| 2 | 21 | 7 | 78 77 |
| 3 | 37 34 39 | 8 | 82 |
| 4 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 24/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 0160 | 8221 8161 1911 | 2282 | 6664 1734 1914 | 2565 | 2696 8706 | 7977 2137 2957 | 2578 | 59 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: |
| 100N | 59 |
| 200N | 881 |
| 400N | 4096 4788 3507 |
| 1TR | 6440 |
| 3TR | 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 |
| 10TR | 49456 34503 |
| 15TR | 66736 |
| 30TR | 34240 |
| 2TỶ | 185435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/09/25
| 0 | 03 07 | 5 | 56 52 59 |
| 1 | 16 | 6 | 66 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 35 36 32 | 8 | 85 88 81 |
| 4 | 40 44 40 | 9 | 91 96 |
Khánh Hòa - 21/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 4240 | 881 1391 | 8432 3052 | 4503 | 3544 | 1185 5435 | 4096 2366 6416 9456 6736 | 3507 | 4788 | 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









