KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Xổ số Khánh Hòa mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/11/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 28 |
| 200N | 133 |
| 400N | 4808 2833 1260 |
| 1TR | 5617 |
| 3TR | 66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138 |
| 10TR | 48996 90337 |
| 15TR | 62264 |
| 30TR | 92797 |
| 2TỶ | 091803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/10/25
| 0 | 03 01 08 | 5 | |
| 1 | 17 | 6 | 64 60 |
| 2 | 28 | 7 | 79 |
| 3 | 37 38 33 33 | 8 | 86 89 |
| 4 | 45 | 9 | 97 96 91 |
Khánh Hòa - 22/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 | 6191 7501 | 133 2833 1803 | 2264 | 2145 | 9186 8996 | 5617 0337 2797 | 28 4808 3138 | 0879 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: |
| 100N | 70 |
| 200N | 266 |
| 400N | 2955 0353 2982 |
| 1TR | 7132 |
| 3TR | 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 |
| 10TR | 16858 53656 |
| 15TR | 14956 |
| 30TR | 18606 |
| 2TỶ | 351241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/10/25
| 0 | 06 08 03 | 5 | 56 58 56 55 53 |
| 1 | 6 | 64 66 | |
| 2 | 7 | 71 72 77 70 | |
| 3 | 32 | 8 | 82 |
| 4 | 41 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 19/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 8771 1241 | 2982 7132 6072 | 0353 6003 1593 | 1664 | 2955 | 266 3656 4956 8606 | 6177 | 4508 6858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 17 |
| 200N | 146 |
| 400N | 5003 3883 5273 |
| 1TR | 5607 |
| 3TR | 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
| 10TR | 09896 84936 |
| 15TR | 74264 |
| 30TR | 87771 |
| 2TỶ | 951958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/10/25
| 0 | 07 03 | 5 | 58 |
| 1 | 18 17 | 6 | 64 66 |
| 2 | 29 24 | 7 | 71 73 |
| 3 | 36 31 39 | 8 | 84 83 |
| 4 | 46 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 15/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9731 7771 | 5003 3883 5273 | 0584 7424 4264 | 146 6366 9896 4936 | 17 5607 | 6318 1958 | 6729 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: |
| 100N | 11 |
| 200N | 684 |
| 400N | 4722 0799 9437 |
| 1TR | 4714 |
| 3TR | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 |
| 10TR | 67510 71482 |
| 15TR | 00403 |
| 30TR | 92044 |
| 2TỶ | 094610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/10/25
| 0 | 03 | 5 | 59 |
| 1 | 10 10 18 14 11 | 6 | 69 |
| 2 | 22 | 7 | 78 |
| 3 | 32 37 | 8 | 82 85 84 |
| 4 | 44 | 9 | 96 99 |
Khánh Hòa - 12/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 4610 | 11 | 4722 7032 1482 | 0403 | 684 4714 2044 | 1685 | 3696 | 9437 | 9478 8818 | 0799 7769 8459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 15 |
| 200N | 960 |
| 400N | 3039 3631 8651 |
| 1TR | 7479 |
| 3TR | 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334 |
| 10TR | 63836 59489 |
| 15TR | 44193 |
| 30TR | 83543 |
| 2TỶ | 077346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/10/25
| 0 | 5 | 50 51 51 | |
| 1 | 11 15 | 6 | 60 |
| 2 | 7 | 79 | |
| 3 | 36 34 39 31 | 8 | 89 85 85 |
| 4 | 46 43 | 9 | 93 98 |
Khánh Hòa - 08/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 1650 | 3631 8651 1351 1011 | 4193 3543 | 2334 | 15 0785 9785 | 3836 7346 | 0998 | 3039 7479 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: |
| 100N | 15 |
| 200N | 004 |
| 400N | 5244 2369 6031 |
| 1TR | 7070 |
| 3TR | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 |
| 10TR | 34731 02906 |
| 15TR | 08745 |
| 30TR | 38767 |
| 2TỶ | 013901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/10/25
| 0 | 01 06 04 06 04 | 5 | |
| 1 | 17 15 | 6 | 67 63 67 61 69 |
| 2 | 7 | 70 | |
| 3 | 31 31 | 8 | 86 |
| 4 | 45 44 | 9 |
Khánh Hòa - 05/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 6031 4761 4731 3901 | 2563 | 004 5244 3304 | 15 8745 | 4506 0986 2906 | 5417 7267 8767 | 2369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









