KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 16/05/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9-8-10-2-4-6YP 13676 |
G.Nhất | 24740 |
G.Nhì | 56012 32207 |
G.Ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.Tư | 3520 0313 6597 2690 |
G.Năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.Sáu | 594 073 755 |
G.Bảy | 25 94 51 23 |
Hải Phòng - 08/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 3520 2690 | 1421 5491 51 | 6012 0582 | 4783 0313 7633 073 23 | 0294 594 94 | 0515 9275 755 25 | 3676 | 2207 1017 6597 7787 | 7899 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-14-11-15-1-8YX 61379 |
G.Nhất | 79008 |
G.Nhì | 07854 80318 |
G.Ba | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
G.Tư | 7099 6773 7723 6743 |
G.Năm | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
G.Sáu | 559 179 626 |
G.Bảy | 43 54 36 09 |
Hải Phòng - 01/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9610 4050 | 3121 7431 | 2692 | 6773 7723 6743 4573 43 | 7854 0784 54 | 626 36 | 8527 4437 1687 4187 | 9008 0318 1868 | 7099 559 179 09 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-14-2-11-7-13XF 82843 |
G.Nhất | 23348 |
G.Nhì | 35123 01009 |
G.Ba | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
G.Tư | 3680 4811 8994 5884 |
G.Năm | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
G.Sáu | 220 037 782 |
G.Bảy | 52 11 96 49 |
Hải Phòng - 25/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 7430 5010 4760 220 | 4811 2751 11 | 4122 0572 782 52 | 5123 5603 2843 | 7274 9984 8994 5884 | 1685 | 96 | 5487 037 | 3348 9308 | 1009 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-11-2-14-9-10XP 47887 |
G.Nhất | 39986 |
G.Nhì | 56065 51191 |
G.Ba | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
G.Tư | 1199 2768 7762 8443 |
G.Năm | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
G.Sáu | 817 684 758 |
G.Bảy | 82 65 04 85 |
Hải Phòng - 18/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 1191 | 7762 82 | 8443 3913 | 684 04 | 6065 3855 6365 9605 65 85 | 9986 4736 | 2647 817 7887 | 4818 2768 758 | 2359 1199 2559 0489 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11-8-13-6-4-9XY 90299 |
G.Nhất | 36308 |
G.Nhì | 08284 74795 |
G.Ba | 48467 07041 88636 57778 05762 44904 |
G.Tư | 8380 3246 7656 5962 |
G.Năm | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
G.Sáu | 635 815 883 |
G.Bảy | 31 43 29 27 |
Hải Phòng - 11/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 | 7041 8251 5831 3261 31 | 5762 5962 | 883 43 | 8284 4904 | 4795 1445 635 815 | 8636 3246 7656 | 8467 0817 7577 27 | 6308 7778 | 29 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8-15-10-7-4-2VF 56177 |
G.Nhất | 48747 |
G.Nhì | 08038 37072 |
G.Ba | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
G.Tư | 0919 1056 1782 9529 |
G.Năm | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
G.Sáu | 361 602 847 |
G.Bảy | 62 88 73 36 |
Hải Phòng - 04/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2021 361 | 7072 1782 6862 602 62 | 73 | 8444 | 4345 3225 | 9486 5006 8286 1056 9766 36 | 8747 9927 6637 847 6177 | 8038 88 | 0919 9529 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6-11-9-15-4-7VP 40915 |
G.Nhất | 79375 |
G.Nhì | 19984 99134 |
G.Ba | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
G.Tư | 9679 5267 1544 2874 |
G.Năm | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
G.Sáu | 812 027 864 |
G.Bảy | 68 34 93 18 |
Hải Phòng - 28/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3022 1682 812 | 1183 93 | 9984 9134 1544 2874 864 34 | 9375 9345 0915 | 9226 2556 | 5267 6987 027 | 3628 4538 2948 4178 68 18 | 3439 9679 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

Thống kê XSMT 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/05/2025

Thống kê XSMN 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/05/2025

Thống kê XSMB 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100