KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 16/05/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2-15-13-18-19-1-9-6 BC 65761 |
G.Nhất | 49344 |
G.Nhì | 82925 55230 |
G.Ba | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
G.Tư | 9661 3443 1256 0653 |
G.Năm | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
G.Sáu | 932 355 850 |
G.Bảy | 87 62 24 69 |
Hải Phòng - 03/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 2510 850 | 0031 9661 5761 | 4592 5952 932 62 | 4193 3443 0653 | 9344 24 | 2925 2935 355 | 1536 1256 3936 | 87 | 9488 4208 | 3379 7639 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13-15-10-11-4-8-7-16AT 74036 |
G.Nhất | 90111 |
G.Nhì | 31208 23123 |
G.Ba | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
G.Tư | 2407 9772 9695 9048 |
G.Năm | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
G.Sáu | 913 820 360 |
G.Bảy | 02 14 49 41 |
Hải Phòng - 27/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 8290 820 360 | 0111 6641 41 | 0782 9772 02 | 3123 1973 2413 913 | 14 | 9695 1855 | 4036 | 4867 2407 3207 | 1208 0198 9048 9698 | 6709 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 16-12-14-1-9-15-5-17AL 42888 |
G.Nhất | 28038 |
G.Nhì | 66168 37238 |
G.Ba | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
G.Tư | 0360 6703 8282 7240 |
G.Năm | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
G.Sáu | 515 213 302 |
G.Bảy | 41 60 43 79 |
Hải Phòng - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 0360 7240 0380 0570 60 | 1351 7341 41 | 9622 8282 302 | 6703 213 43 | 515 | 2816 9386 | 4837 | 8038 6168 7238 3538 2888 | 1859 7089 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-17-5-7-3-16-8-2AC 40620 |
G.Nhất | 36972 |
G.Nhì | 97683 99909 |
G.Ba | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
G.Tư | 6459 0224 5895 5108 |
G.Năm | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
G.Sáu | 794 879 397 |
G.Bảy | 86 35 84 68 |
Hải Phòng - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 | 6972 9742 | 7683 7383 1293 | 0224 3744 794 84 | 0255 5895 9435 2535 35 | 3076 86 | 8047 1617 397 | 5108 68 | 9909 6879 6459 8119 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9-14-13-3-1-10-20-6ZF 73121 |
G.Nhất | 55217 |
G.Nhì | 58651 16695 |
G.Ba | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
G.Tư | 1730 9916 2124 9960 |
G.Năm | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
G.Sáu | 332 983 794 |
G.Bảy | 64 68 07 56 |
Hải Phòng - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 6520 7750 1730 9960 0070 | 8651 8641 3121 | 4002 332 | 6043 6493 983 | 2124 794 64 | 6695 | 3566 9916 56 | 5217 5427 07 | 1508 68 | 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-5-6-18-4-3-7-9ZP 07044 |
G.Nhất | 88675 |
G.Nhì | 45097 40581 |
G.Ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.Tư | 7218 1041 6089 3633 |
G.Năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.Sáu | 109 055 432 |
G.Bảy | 79 88 59 19 |
Hải Phòng - 29/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 | 0581 5021 1041 | 8752 432 | 3633 1433 | 6164 4804 7044 | 8675 2605 055 | 2066 9926 | 5097 4457 4067 | 7218 88 | 7789 6089 109 79 59 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8-15-12-3-7-6ZX 22714 |
G.Nhất | 66480 |
G.Nhì | 36490 79715 |
G.Ba | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G.Tư | 8307 1435 0484 0941 |
G.Năm | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G.Sáu | 826 983 510 |
G.Bảy | 80 00 67 31 |
Hải Phòng - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 6490 0550 510 80 00 | 4921 0941 31 | 4952 | 6683 1863 1503 983 | 0484 2714 | 9715 1435 0675 | 826 | 6607 8307 4197 67 | 9449 5349 9969 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

Thống kê XSMT 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/05/2025

Thống kê XSMN 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/05/2025

Thống kê XSMB 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100