KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/07/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 436 |
400N | 0222 8332 9334 |
1TR | 2095 |
3TR | 17130 92977 88261 34425 08049 11595 92460 |
10TR | 55130 47924 |
15TR | 89155 |
30TR | 39676 |
2TỶ | 703461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/07/25
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 61 61 60 | |
2 | 24 25 22 | 7 | 76 77 |
3 | 30 30 32 34 36 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 | 95 95 |
Đà Nẵng - 19/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 2460 5130 | 8261 3461 | 0222 8332 | 9334 7924 | 45 2095 4425 1595 9155 | 436 9676 | 2977 | 8049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 211 |
400N | 0316 9234 3034 |
1TR | 6726 |
3TR | 50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 |
10TR | 33907 46508 |
15TR | 32019 |
30TR | 56126 |
2TỶ | 004506 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/07/25
0 | 06 07 08 | 5 | |
1 | 19 10 16 11 | 6 | 60 69 |
2 | 26 23 26 | 7 | 79 |
3 | 36 34 34 38 | 8 | 85 |
4 | 9 |
Đà Nẵng - 16/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 4110 | 211 | 2523 | 9234 3034 | 2985 | 0316 6726 3836 6126 4506 | 3907 | 38 6508 | 7079 2969 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 146 |
400N | 0774 6514 2267 |
1TR | 7758 |
3TR | 22220 35402 44358 47203 47746 78996 46307 |
10TR | 64497 92768 |
15TR | 01994 |
30TR | 83696 |
2TỶ | 178270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 12/07/25
0 | 02 03 07 | 5 | 58 58 |
1 | 14 | 6 | 68 67 |
2 | 20 26 | 7 | 70 74 |
3 | 8 | ||
4 | 46 46 | 9 | 96 94 97 96 |
Đà Nẵng - 12/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 8270 | 5402 | 7203 | 0774 6514 1994 | 26 146 7746 8996 3696 | 2267 6307 4497 | 7758 4358 2768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 279 |
400N | 8488 5926 1971 |
1TR | 5106 |
3TR | 01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 |
10TR | 35231 37634 |
15TR | 43294 |
30TR | 02989 |
2TỶ | 900322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/07/25
0 | 05 06 | 5 | 59 54 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 22 26 | 7 | 75 71 79 |
3 | 31 34 | 8 | 89 88 83 |
4 | 42 48 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 09/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1971 5231 | 1442 2362 0322 | 83 | 9454 7634 3294 | 1175 5905 | 5926 5106 | 8488 2848 | 279 9459 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 969 |
400N | 2513 1822 6277 |
1TR | 6167 |
3TR | 46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736 |
10TR | 91788 51916 |
15TR | 62697 |
30TR | 01173 |
2TỶ | 570671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/07/25
0 | 5 | ||
1 | 16 19 13 | 6 | 67 61 67 69 63 |
2 | 28 22 | 7 | 71 73 77 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 9 | 97 91 98 |
Đà Nẵng - 05/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6091 8761 0671 | 1822 | 63 2513 1173 | 9736 1916 | 6277 6167 6967 2697 | 3998 9528 1788 | 969 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 974 |
400N | 9897 3597 1768 |
1TR | 5510 |
3TR | 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 |
10TR | 25033 15604 |
15TR | 32932 |
30TR | 58504 |
2TỶ | 152897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 02/07/25
0 | 04 04 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 76 74 |
3 | 32 33 36 | 8 | 81 |
4 | 43 42 46 | 9 | 97 97 97 |
Đà Nẵng - 02/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 5681 | 1842 2932 | 0743 5033 | 974 5604 8504 | 25 | 1176 0746 0036 | 9897 3597 6807 2897 | 1768 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/07/2025

Thống kê XSMB 19/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/07/2025

Thống kê XSMT 19/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/07/2025

Thống kê XSMN 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/07/2025

Thống kê XSMB 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100