KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 336 |
400N | 6784 0801 8597 |
1TR | 2363 |
3TR | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 |
10TR | 78153 94202 |
15TR | 04409 |
30TR | 00269 |
2TỶ | 282440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/04/25
0 | 09 02 01 | 5 | 53 59 |
1 | 11 12 | 6 | 69 63 |
2 | 23 23 | 7 | 77 |
3 | 36 31 | 8 | 84 |
4 | 40 49 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 16/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2440 | 31 0801 3611 | 5012 4202 | 2363 3823 1623 8153 | 6784 | 336 | 8597 3777 | 9449 9359 4409 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 850 |
400N | 7814 2277 7905 |
1TR | 6189 |
3TR | 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 |
10TR | 06463 02416 |
15TR | 06325 |
30TR | 40766 |
2TỶ | 382097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 12/04/25
0 | 04 05 | 5 | 51 53 50 |
1 | 16 15 12 14 14 | 6 | 66 63 |
2 | 25 20 | 7 | 78 77 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 12/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 2120 | 8851 | 8512 | 5453 6463 | 14 7814 0304 | 7905 6515 6325 | 2416 0766 | 2277 2097 | 2878 | 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 125 |
400N | 8406 0688 5055 |
1TR | 7340 |
3TR | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 |
10TR | 65274 19292 |
15TR | 54530 |
30TR | 70608 |
2TỶ | 680635 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/04/25
0 | 08 08 08 06 | 5 | 55 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 35 30 | 8 | 80 88 |
4 | 47 40 | 9 | 92 98 98 |
Đà Nẵng - 09/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 8910 8480 4530 | 0161 | 9292 | 5274 | 125 5055 0635 | 8406 | 3847 | 98 0688 7008 0898 4408 0608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 540 |
400N | 8633 6955 7403 |
1TR | 1623 |
3TR | 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113 |
10TR | 99661 96954 |
15TR | 08193 |
30TR | 49903 |
2TỶ | 054268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/04/25
0 | 03 03 | 5 | 54 55 |
1 | 19 13 | 6 | 68 61 |
2 | 23 21 | 7 | 73 |
3 | 33 33 | 8 | 80 |
4 | 41 40 | 9 | 93 95 |
Đà Nẵng - 05/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 7180 | 21 2641 9661 | 8633 7403 1623 0533 8073 3113 8193 9903 | 6954 | 6955 0595 | 4268 | 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 813 |
400N | 6909 3619 7568 |
1TR | 0094 |
3TR | 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 |
10TR | 13055 76886 |
15TR | 87995 |
30TR | 50479 |
2TỶ | 260180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 02/04/25
0 | 09 | 5 | 55 56 |
1 | 15 19 13 | 6 | 60 62 68 |
2 | 22 | 7 | 79 75 |
3 | 39 | 8 | 80 86 |
4 | 9 | 95 99 94 |
Đà Nẵng - 02/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 0180 | 22 8962 | 813 | 0094 | 9215 8875 3055 7995 | 4756 6886 | 7568 | 6909 3619 2799 4539 0479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 109 |
400N | 7124 4938 0005 |
1TR | 1750 |
3TR | 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 |
10TR | 00304 21303 |
15TR | 50086 |
30TR | 42281 |
2TỶ | 892257 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 29/03/25
0 | 04 03 05 09 | 5 | 57 56 50 |
1 | 17 17 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 32 38 | 8 | 81 86 84 85 80 |
4 | 9 |
Đà Nẵng - 29/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1750 6470 | 2281 | 9132 | 1303 | 7124 3684 0304 | 0005 1685 | 7356 0086 | 5317 5617 2257 | 4938 | 109 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100