KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K5 |
100N | 74 |
200N | 710 |
400N | 1610 0392 7806 |
1TR | 6766 |
3TR | 91366 97041 06932 18603 78284 03787 24352 |
10TR | 17074 12546 |
15TR | 29113 |
30TR | 45047 |
2TỶ | 600770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/11/20
0 | 03 06 | 5 | 52 |
1 | 13 10 10 | 6 | 66 66 |
2 | 7 | 70 74 74 | |
3 | 32 | 8 | 84 87 |
4 | 47 46 41 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 1610 0770 | 7041 | 0392 6932 4352 | 8603 9113 | 74 8284 7074 | 7806 6766 1366 2546 | 3787 5047 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K4 |
100N | 68 |
200N | 589 |
400N | 2527 3842 1857 |
1TR | 3815 |
3TR | 94518 97061 18004 28444 90348 21003 67412 |
10TR | 61736 08355 |
15TR | 14812 |
30TR | 03523 |
2TỶ | 121246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/11/20
0 | 04 03 | 5 | 55 57 |
1 | 12 18 12 15 | 6 | 61 68 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 46 44 48 42 | 9 |
Đà Lạt - 22/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7061 | 3842 7412 4812 | 1003 3523 | 8004 8444 | 3815 8355 | 1736 1246 | 2527 1857 | 68 4518 0348 | 589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K3 |
100N | 62 |
200N | 712 |
400N | 6523 5178 0184 |
1TR | 0375 |
3TR | 57529 22623 25995 53821 97721 17658 99688 |
10TR | 26464 15077 |
15TR | 39531 |
30TR | 12490 |
2TỶ | 254492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/11/20
0 | 5 | 58 | |
1 | 12 | 6 | 64 62 |
2 | 29 23 21 21 23 | 7 | 77 75 78 |
3 | 31 | 8 | 88 84 |
4 | 9 | 92 90 95 |
Đà Lạt - 15/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 3821 7721 9531 | 62 712 4492 | 6523 2623 | 0184 6464 | 0375 5995 | 5077 | 5178 7658 9688 | 7529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K2 |
100N | 15 |
200N | 116 |
400N | 3013 6634 3651 |
1TR | 1629 |
3TR | 32515 80721 04471 96795 87169 76472 30934 |
10TR | 12707 94648 |
15TR | 19723 |
30TR | 23623 |
2TỶ | 500167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/11/20
0 | 07 | 5 | 51 |
1 | 15 13 16 15 | 6 | 67 69 |
2 | 23 23 21 29 | 7 | 71 72 |
3 | 34 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3651 0721 4471 | 6472 | 3013 9723 3623 | 6634 0934 | 15 2515 6795 | 116 | 2707 0167 | 4648 | 1629 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K1 |
100N | 90 |
200N | 334 |
400N | 8126 4135 4632 |
1TR | 6271 |
3TR | 59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
10TR | 97836 28720 |
15TR | 38119 |
30TR | 30357 |
2TỶ | 965863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/11/20
0 | 09 | 5 | 57 50 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 20 26 26 | 7 | 72 77 71 |
3 | 36 35 32 34 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Đà Lạt - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1050 9340 8720 | 6271 7481 | 4632 9172 | 5863 | 334 | 4135 | 8126 0026 7836 | 6677 0357 | 2009 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K4 |
100N | 12 |
200N | 837 |
400N | 5888 0383 0043 |
1TR | 0981 |
3TR | 25567 87836 90567 11039 91213 60724 91474 |
10TR | 11278 51285 |
15TR | 24708 |
30TR | 39418 |
2TỶ | 434979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/10/20
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 13 12 | 6 | 67 67 |
2 | 24 | 7 | 79 78 74 |
3 | 36 39 37 | 8 | 85 81 88 83 |
4 | 43 | 9 |
Đà Lạt - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0981 | 12 | 0383 0043 1213 | 0724 1474 | 1285 | 7836 | 837 5567 0567 | 5888 1278 4708 9418 | 1039 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 02 |
200N | 163 |
400N | 2133 0147 8432 |
1TR | 3363 |
3TR | 34677 11597 16331 04365 60426 89847 95937 |
10TR | 17554 19237 |
15TR | 95250 |
30TR | 48084 |
2TỶ | 373457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/10/20
0 | 02 | 5 | 57 50 54 |
1 | 6 | 65 63 63 | |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 37 31 37 33 32 | 8 | 84 |
4 | 47 47 | 9 | 97 |
Đà Lạt - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 | 6331 | 02 8432 | 163 2133 3363 | 7554 8084 | 4365 | 0426 | 0147 4677 1597 9847 5937 9237 3457 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/10/2025

Thống kê XSMB 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/10/2025

Thống kê XSMT 04/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/10/2025

Thống kê XSMN 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/10/2025

Thống kê XSMB 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100